mẫu hợp đồng thuê dịch vụ làm kế toán trưởng

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG THUÊ DỊCH VỤ LÀM KẾ TOÁN TRƯỞNG
Số: [Số hợp đồng]/HĐKT-[Năm]

Hôm nay, ngày 18 tháng 05 năm 2025, tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:

BÊN A: BÊN THUÊ DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRƯỞNG

  • Tên công ty: [Tên công ty]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]

  • Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRƯỞNG

  • Tên công ty/cá nhân: [Tên công ty hoặc cá nhân]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế, nếu có]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện hoặc cá nhân thực hiện dịch vụ]

  • Chứng chỉ hành nghề kế toán trưởng: [Số chứng chỉ, ngày cấp, nơi cấp]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

Căn cứ:

  • Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;

  • Luật Thương mại số 36/2005/QH11 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 06 năm 2005;

  • Luật Kế toán số 88/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 20 tháng 11 năm 2015;

  • Nghị định số 174/2016/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Kế toán;

  • Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp;

  • Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến dịch vụ kế toán và thuế;

  • Nhu cầu thuê dịch vụ kế toán trưởng của Bên A và khả năng cung cấp dịch vụ của Bên B.

Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê dịch vụ làm kế toán trưởng với các điều khoản và điều kiện như sau:


ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG

1.1. Bên A đồng ý thuê và Bên B đồng ý cung cấp dịch vụ làm kế toán trưởng cho Bên A, bao gồm việc quản lý, tổ chức công tác kế toán, lập báo cáo tài chính, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và thuế.

1.2. Phạm vi dịch vụ kế toán trưởng bao gồm:

  • Tổ chức, vận hành và giám sát hệ thống kế toán của Bên A theo đúng quy định của Luật Kế toán và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Lập và nộp các báo cáo tài chính, báo cáo thuế (thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, v.v.) đúng hạn cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Kiểm tra, rà soát chứng từ kế toán, sổ sách kế toán, và các giao dịch tài chính để đảm bảo tính chính xác, minh bạch, và hợp pháp.

  • Tư vấn cho Bên A về các vấn đề tài chính, kế toán, và thuế nhằm tối ưu hóa chi phí và tuân thủ pháp luật.

  • Đại diện Bên A làm việc với cơ quan thuế, kiểm toán, hoặc các cơ quan chức năng liên quan đến công tác kế toán và thuế.

  • Hướng dẫn, đào tạo (nếu cần) cho nhân sự kế toán nội bộ của Bên A để đảm bảo hệ thống kế toán hoạt động hiệu quả.

  • Cung cấp báo cáo quản trị tài chính định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hoặc theo yêu cầu) để hỗ trợ Ban lãnh đạo Bên A trong việc ra quyết định.

1.3. Địa điểm thực hiện dịch vụ:

  • Chủ yếu tại văn phòng của Bên A: [Địa chỉ cụ thể].

  • Một số công việc có thể được thực hiện từ xa hoặc tại văn phòng của Bên B, với sự đồng ý của Bên A.

  • Các cuộc họp với cơ quan chức năng hoặc kiểm toán có thể diễn ra tại địa điểm do cơ quan yêu cầu.

1.4. Thời gian thực hiện dịch vụ:

  • Bắt đầu từ ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Kết thúc vào ngày [Ngày/Tháng/Năm], hoặc kéo dài cho đến khi hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.

  • Thời gian làm việc: [Mô tả cụ thể, ví dụ: tối thiểu [số giờ] giờ/tuần tại văn phòng Bên A, hoặc theo lịch trình linh hoạt được hai bên thống nhất].

1.5. Hình thức cung cấp dịch vụ:

  • Bên B cử [tên cá nhân hoặc đội ngũ] đảm nhận vai trò kế toán trưởng, với tư cách đại diện pháp lý về kế toán của Bên A.

  • Bên B chịu trách nhiệm cung cấp đầy đủ nhân sự có trình độ và chứng chỉ hành nghề kế toán trưởng theo quy định pháp luật.


ĐIỀU 2: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A

2.1. Quyền của Bên A:

  • Yêu cầu Bên B thực hiện dịch vụ kế toán trưởng đúng theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng, đảm bảo tuân thủ pháp luật và đáp ứng nhu cầu quản lý tài chính của Bên A.

  • Kiểm tra, giám sát công việc của Bên B, bao gồm việc xem xét sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, và các tài liệu liên quan.

  • Yêu cầu Bên B cung cấp báo cáo định kỳ, chứng từ, hoặc tài liệu kế toán theo yêu cầu.

  • Yêu cầu Bên B sửa đổi, bổ sung, hoặc khắc phục các sai sót trong công tác kế toán mà không phải chịu thêm chi phí.

  • Yêu cầu Bên B thay thế nhân sự kế toán trưởng nếu nhân sự không đáp ứng yêu cầu về năng lực, thái độ, hoặc vi phạm quy định của Bên A.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

2.2. Nghĩa vụ của Bên A:

  • Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, và chứng từ kế toán cần thiết để Bên B thực hiện dịch vụ, bao gồm [liệt kê cụ thể, ví dụ: hóa đơn, biên lai, hợp đồng kinh tế, hoặc bảng lương nhân viên].

  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí dịch vụ kế toán trưởng cho Bên B theo điều khoản thanh toán trong hợp đồng.

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B trong quá trình thực hiện dịch vụ, bao gồm cung cấp không gian làm việc, thiết bị văn phòng (nếu cần), và quyền truy cập vào hệ thống kế toán của Bên A.

  • Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ thay đổi nào liên quan đến hoạt động kinh doanh, giao dịch tài chính, hoặc yêu cầu kế toán.

  • Chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của các thông tin, chứng từ cung cấp cho Bên B.

  • Không can thiệp vào công tác chuyên môn của Bên B, trừ khi có thỏa thuận khác.


ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B

3.1. Quyền của Bên B:

  • Được nhận đầy đủ chi phí dịch vụ kế toán trưởng theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu, và điều kiện cần thiết để thực hiện dịch vụ.

  • Được quyền từ chối thực hiện các công việc ngoài phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận, trừ khi có phụ lục hợp đồng bổ sung.

  • Được quyền đề xuất các phương án cải thiện hệ thống kế toán hoặc quy trình tài chính của Bên A, sau khi được Bên A chấp thuận.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên A vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

3.2. Nghĩa vụ của Bên B:

  • Cung cấp nhân sự có chứng chỉ hành nghề kế toán trưởng, đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định tại Điều 54 Luật Kế toán 2015.

  • Thực hiện công tác kế toán trưởng đúng theo phạm vi, tiến độ, và chất lượng đã thỏa thuận, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán và thuế.

  • Lập và nộp các báo cáo tài chính, báo cáo thuế đúng hạn, đúng quy định, và chịu trách nhiệm về tính chính xác của các báo cáo này.

  • Kiểm tra, rà soát chứng từ và sổ sách kế toán của Bên A, phát hiện và đề xuất khắc phục các sai sót (nếu có).

  • Tư vấn cho Bên A về các vấn đề kế toán, tài chính, và thuế, bao gồm các giải pháp tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

  • Đại diện Bên A làm việc với cơ quan thuế, kiểm toán, hoặc các cơ quan chức năng liên quan, đảm bảo giải quyết các vấn đề phát sinh một cách chuyên nghiệp.

  • Cung cấp báo cáo quản trị tài chính định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hoặc theo yêu cầu) để hỗ trợ Ban lãnh đạo Bên A.

  • Đảm bảo tính bảo mật của các thông tin, tài liệu, và dữ liệu tài chính của Bên A, không tiết lộ cho bên thứ ba trừ khi được Bên A đồng ý bằng văn bản.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật về kế toán, thuế, và các quy định khác trong quá trình thực hiện dịch vụ.

  • Chịu trách nhiệm khắc phục hoặc bồi thường thiệt hại nếu xảy ra sai sót hoặc thiệt hại do lỗi của Bên B trong quá trình thực hiện dịch vụ.


ĐIỀU 4: CHI PHÍ DỊCH VỤ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

4.1. Tổng chi phí dịch vụ: [Số tiền bằng số và chữ, ví dụ: 30.000.000 VNĐ (Ba mươi triệu đồng)/tháng]. Chi phí này bao gồm:

  • Chi phí thực hiện công tác kế toán trưởng, bao gồm lập báo cáo tài chính, báo cáo thuế, và tư vấn tài chính.

  • Chi phí quản lý và đào tạo nhân sự kế toán trưởng (nếu có).

  • [Các chi phí khác, nếu có, ví dụ: chi phí đi lại để làm việc với cơ quan thuế].

  • Chi phí trên [bao gồm/không bao gồm] thuế giá trị gia tăng (VAT).

4.2. Phương thức thanh toán:

  • Thanh toán bằng [hình thức, ví dụ: chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt].

  • Thông tin tài khoản nhận thanh toán của Bên B:

    • Tên tài khoản: [Tên tài khoản]

    • Số tài khoản: [Số tài khoản]

    • Ngân hàng: [Tên ngân hàng]

4.3. Lịch thanh toán:

  • Thanh toán định kỳ hàng tháng, vào ngày [ngày cụ thể, ví dụ: ngày 05 hàng tháng].

  • Khoản thanh toán đầu tiên được thực hiện trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày] kể từ ngày ký hợp đồng, tương ứng với tháng đầu tiên của dịch vụ.

  • Các khoản thanh toán tiếp theo được thực hiện dựa trên báo cáo công việc và biên bản nghiệm thu hàng tháng.

4.4. Chi phí phát sinh:

  • Trong trường hợp Bên A yêu cầu bổ sung công việc ngoài phạm vi dịch vụ (ví dụ: kiểm toán nội bộ, tư vấn tái cấu trúc tài chính), hai bên sẽ thỏa thuận chi phí phát sinh bằng phụ lục hợp đồng.

  • Chi phí phát sinh phải được Bên A phê duyệt trước khi thực hiện.

4.5. Hóa đơn và chứng từ: Bên B có trách nhiệm cung cấp hóa đơn giá trị gia tăng hoặc các chứng từ hợp lệ theo yêu cầu của Bên A sau mỗi lần thanh toán.


ĐIỀU 5: TIẾN ĐỘ VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ

5.1. Bên B cam kết triển khai dịch vụ kế toán trưởng ngay sau khi hợp đồng có hiệu lực, đảm bảo hệ thống kế toán của Bên A hoạt động liên tục và tuân thủ pháp luật.

5.2. Yêu cầu về chất lượng dịch vụ:

  • Các báo cáo tài chính, báo cáo thuế phải được lập đúng quy định, chính xác, và nộp đúng hạn cho cơ quan nhà nước.

  • Sổ sách kế toán phải được tổ chức khoa học, minh bạch, và dễ dàng kiểm tra khi cần thiết.

  • Tư vấn tài chính, thuế phải kịp thời, phù hợp với tình hình kinh doanh của Bên A, và giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.

  • Nhân sự kế toán trưởng phải có thái độ chuyên nghiệp, tuân thủ nội quy của Bên A, và phối hợp hiệu quả với các bộ phận liên quan.

5.3. Bên B phải báo cáo ngay cho Bên A nếu phát hiện sai sót, rủi ro, hoặc vấn đề pháp lý trong hệ thống kế toán, đồng thời đề xuất biện pháp khắc phục.

5.4. Trong trường hợp có thay đổi về luật kế toán hoặc thuế, Bên B có trách nhiệm cập nhật và điều chỉnh công tác kế toán của Bên A để đảm bảo tuân thủ quy định mới.


ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÁO CÁO

6.1. Nghiệm thu dịch vụ:

  • Bên A sẽ kiểm tra chất lượng dịch vụ kế toán trưởng định kỳ (hàng tháng, hàng quý) hoặc bất kỳ lúc nào nếu cần thiết.

  • Việc nghiệm thu dựa trên các tiêu chí:

    • Tính chính xác và đúng hạn của báo cáo tài chính, báo cáo thuế.

    • Tính minh bạch và khoa học của sổ sách kế toán.

    • Hiệu quả tư vấn tài chính và giải quyết các vấn đề phát sinh.

  • Biên bản nghiệm thu sẽ được hai bên ký kết, xác nhận chất lượng dịch vụ trong kỳ đánh giá.

6.2. Báo cáo:

  • Bên B phải cung cấp báo cáo định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hoặc theo yêu cầu) về tình hình tài chính và công tác kế toán, bao gồm:

    • Báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ).

    • Báo cáo thuế đã nộp và các nghĩa vụ thuế còn lại.

    • Các khuyến nghị cải thiện hệ thống tài chính, kế toán.

  • Báo cáo phải được gửi cho Bên A qua [hình thức, ví dụ: email hoặc văn bản giấy] trước ngày [ngày cụ thể] của kỳ báo cáo.

6.3. Nếu dịch vụ không đạt yêu cầu, Bên B phải khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 05 ngày] kể từ ngày nhận thông báo từ Bên A, mà không tính thêm chi phí.


ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN

7.1. Bên B cam kết bảo mật toàn bộ thông tin liên quan đến tài chính, kế toán, và hoạt động kinh doanh của Bên A được cung cấp trong quá trình thực hiện dịch vụ.

7.2. Bên B không được tiết lộ thông tin cho bên thứ ba hoặc sử dụng thông tin vào mục đích khác ngoài phạm vi hợp đồng, trừ khi được Bên A đồng ý bằng văn bản.

7.3. Nghĩa vụ bảo mật tiếp tục có hiệu lực sau khi hợp đồng chấm dứt.


ĐIỀU 8: BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI

8.1. Bên B chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu xảy ra sai sót trong công tác kế toán, báo cáo tài chính, hoặc nộp thuế, dẫn đến phạt hành chính, thiệt hại tài chính, hoặc tổn hại uy tín của Bên A.

8.2. Mức bồi thường sẽ được hai bên thỏa thuận dựa trên thiệt hại thực tế, được xác định thông qua biên bản kiểm tra và đánh giá.

8.3. Trong trường hợp thiệt hại xảy ra do lỗi của Bên A (ví dụ: cung cấp chứng từ sai lệch hoặc không đầy đủ), Bên B không chịu trách nhiệm bồi thường.


ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

9.1. Hợp đồng chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng.

  • Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn bằng văn bản.

  • Một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, dẫn đến việc bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.

9.2. Quy trình chấm dứt hợp đồng:

  • Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo bằng văn bản cho bên còn lại trước [số ngày, ví dụ: 30 ngày].

  • Hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng, xác định các quyền và nghĩa vụ còn lại, bao gồm việc thanh toán các chi phí phát sinh.

  • Bên B phải bàn giao toàn bộ sổ sách kế toán, báo cáo, và tài liệu liên quan cho Bên A trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày] kể từ ngày chấm dứt hợp đồng.

9.3. Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng do lỗi của Bên B, Bên B phải hoàn trả [phần chi phí đã nhận hoặc bồi thường thiệt hại, nếu có] cho Bên A.


ĐIỀU 10: BẤT KHẢ KHÁNG

10.1. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm nhưng không giới hạn: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, hoặc các sự kiện nằm ngoài khả năng kiểm soát của hai bên.

10.2. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng phải thông báo ngay cho bên còn lại và cung cấp bằng chứng trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày].

10.3. Hai bên sẽ thỏa thuận điều chỉnh tiến độ, chi phí, hoặc chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [số ngày, ví dụ: 30 ngày].


ĐIỀU 11: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

11.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng trên tinh thần thiện chí trong vòng [số ngày, ví dụ: 15 ngày] kể từ ngày phát sinh tranh chấp.

11.2. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại [địa điểm, ví dụ: Tòa án nhân dân [Tên thành phố]].

11.3. Chi phí giải quyết tranh chấp (bao gồm án phí, lệ phí tòa án) sẽ do bên thua kiện chịu, trừ khi có thỏa thuận khác.


ĐIỀU 12: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG

12.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] và kéo dài đến khi hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ hoặc hợp đồng bị chấm dứt theo quy định.

12.2. Hợp đồng được lập thành [số lượng, ví dụ: 02] bản, mỗi bên giữ [số lượng, ví dụ: 01] bản, có giá trị pháp lý như nhau.

12.3. Các phụ lục hợp đồng (nếu có) là một phần không tách rời của hợp đồng này và có giá trị pháp lý tương đương.


ĐIỀU 13: CAM KẾT CHUNG

13.1. Hai bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản của hợp đồng này.

13.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.

13.3. Hai bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ nội dung của hợp đồng này trước khi ký kết.


ĐẠI DIỆN BÊN A
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)

ĐẠI DIỆN BÊN B
[Họ và tên]
[Chức vụ hoặc vai trò]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)


PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG (NẾU CÓ)

  • Phụ lục số 1: Danh sách các báo cáo tài chính và báo cáo thuế cần lập.

  • Phụ lục số 2: Yêu cầu cụ thể về tư vấn tài chính và quản trị kế toán.

  • Phụ lục số 3: Lịch trình làm việc và thời gian có mặt tại văn phòng Bên A.

Viết một bình luận