mẫu hợp đồng thuê khách sạn

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG THUÊ KHÁCH SẠN
Số: [Số hợp đồng]/HĐKS-[Năm]

Hôm nay, ngày 19 tháng 05 năm 2025, tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:

BÊN A: BÊN THUÊ KHÁCH SẠN

  • Tên công ty/cá nhân: [Tên công ty hoặc cá nhân]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế, nếu có]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]

  • Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

BÊN B: BÊN CHO THUÊ KHÁCH SẠN

  • Tên công ty/khách sạn: [Tên khách sạn hoặc công ty quản lý]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể của khách sạn]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]

  • Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

Căn cứ:

  • Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;

  • Luật Thương mại số 36/2005/QH11 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 06 năm 2005;

  • Luật Du lịch số 09/2017/QH14 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 19 tháng 06 năm 2017;

  • Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến hợp đồng dịch vụ và hoạt động kinh doanh khách sạn;

  • Nhu cầu thuê khách sạn của Bên A và khả năng cung cấp dịch vụ của Bên B.

Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê khách sạn với các điều khoản và điều kiện như sau:


ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG

1.1. Bên A đồng ý thuê và Bên B đồng ý cho thuê không gian, dịch vụ, và tiện ích tại khách sạn [Tên khách sạn] để tổ chức [mô tả mục đích, ví dụ: hội nghị doanh nghiệp, tiệc cưới, lễ khai trương, hoặc sự kiện quảng bá].

1.2. Thông tin chi tiết về việc thuê khách sạn:

  • Tên sự kiện/hoạt động: [Tên sự kiện, ví dụ: Hội nghị khách hàng 2025, Tiệc cưới của [Tên cô dâu chú rể]]

  • Thời gian thuê:

    • Từ [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm] đến [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

    • Bao gồm thời gian chuẩn bị (nếu có): Từ [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Địa điểm cụ thể: [Mô tả, ví dụ: Phòng hội nghị [Tên phòng], Sảnh tiệc [Tên sảnh], hoặc Khu vực ngoài trời tại khách sạn].

  • Số lượng khách dự kiến: [Số lượng, ví dụ: 200 khách].

  • Mục đích sử dụng: [Mô tả, ví dụ: tổ chức hội nghị, tiệc cưới, hoặc sự kiện quảng bá sản phẩm].

1.3. Phạm vi dịch vụ thuê khách sạn bao gồm:

  • Cung cấp không gian tổ chức sự kiện: [Mô tả, ví dụ: phòng hội nghị với sức chứa 200 người, sảnh tiệc với diện tích 300m²].

  • Cung cấp các dịch vụ đi kèm, bao gồm:

    • Thiết bị hỗ trợ: [Liệt kê, ví dụ: hệ thống âm thanh, ánh sáng, máy chiếu, màn hình LED, micro].

    • Dịch vụ ăn uống: [Mô tả, ví dụ: tiệc buffet, tiệc bàn, hoặc trà/cà phê giữa giờ].

    • Trang trí: [Mô tả, ví dụ: backdrop, hoa tươi, bàn ghế theo chủ đề].

    • Nhân sự phục vụ: [Liệt kê, ví dụ: nhân viên phục vụ, nhân viên kỹ thuật, quản lý sự kiện].

  • Cung cấp tiện ích khác (nếu có): [Mô tả, ví dụ: bãi đỗ xe, khu vực nghỉ ngơi, hoặc dịch vụ vệ sinh].

  • Đảm bảo an ninh, vệ sinh, và an toàn trong suốt thời gian thuê.

1.4. Địa điểm thực hiện dịch vụ: Tại khách sạn [Tên khách sạn], địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể].

1.5. Thời gian thực hiện dịch vụ:

  • Thời gian chuẩn bị: Từ [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm] đến [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Thời gian diễn ra sự kiện: Từ [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm] đến [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Thời gian dọn dẹp và bàn giao: Trong vòng [số giờ, ví dụ: 6 giờ] sau khi sự kiện kết thúc.


ĐIỀU 2: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A

2.1. Quyền của Bên A:

  • Yêu cầu Bên B cung cấp không gian, dịch vụ, và tiện ích đúng theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng.

  • Kiểm tra, giám sát cơ sở vật chất, thiết bị, và chất lượng dịch vụ của Bên B trước và trong thời gian thuê.

  • Yêu cầu Bên B cung cấp thực đơn, bảng giá, hoặc các tài liệu liên quan đến dịch vụ thuê khách sạn.

  • Yêu cầu Bên B sửa chữa, bổ sung, hoặc khắc phục các hạng mục không đạt yêu cầu (ví dụ: thiết bị hỏng, thực phẩm không đạt chất lượng) mà không phải chịu thêm chi phí.

  • Yêu cầu Bên B thay thế nhân sự phục vụ nếu nhân sự không đáp ứng yêu cầu về thái độ, năng lực, hoặc vi phạm nội quy của Bên A.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

2.2. Nghĩa vụ của Bên A:

  • Cung cấp đầy đủ thông tin về sự kiện, bao gồm số lượng khách, yêu cầu về không gian, thực đơn, và các dịch vụ bổ trợ để Bên B chuẩn bị.

  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí thuê khách sạn cho Bên B theo điều khoản thanh toán trong hợp đồng.

  • Tuân thủ các quy định và nội quy của khách sạn, bao gồm quy định về an ninh, vệ sinh, và sử dụng cơ sở vật chất.

  • Thông báo kịp thời cho Bên B về bất kỳ thay đổi nào liên quan đến sự kiện, chẳng hạn như số lượng khách, thời gian, hoặc yêu cầu dịch vụ.

  • Chịu trách nhiệm về hành vi của khách mời hoặc nhân sự của Bên A trong thời gian sử dụng dịch vụ tại khách sạn.

  • Đảm bảo không gây thiệt hại cho tài sản của khách sạn; nếu có thiệt hại, Bên A phải bồi thường theo quy định của Bên B.


ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B

3.1. Quyền của Bên B:

  • Được nhận đầy đủ chi phí thuê khách sạn theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Yêu cầu Bên A cung cấp thông tin chi tiết và điều kiện cần thiết để chuẩn bị và cung cấp dịch vụ.

  • Được quyền từ chối thực hiện các yêu cầu ngoài phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận, trừ khi có phụ lục hợp đồng bổ sung.

  • Được quyền yêu cầu Bên A bồi thường thiệt hại nếu tài sản của khách sạn bị hư hỏng do lỗi của Bên A hoặc khách mời.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên A vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

3.2. Nghĩa vụ của Bên B:

  • Cung cấp không gian, thiết bị, và dịch vụ đúng theo yêu cầu và thỏa thuận trong hợp đồng, đảm bảo chất lượng và đúng tiến độ.

  • Đảm bảo cơ sở vật chất (phòng hội nghị, sảnh tiệc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, v.v.) ở trạng thái hoạt động tốt trước và trong thời gian thuê.

  • Cung cấp thực đơn và dịch vụ ăn uống đúng theo thỏa thuận, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định pháp luật.

  • Cung cấp nhân sự phục vụ chuyên nghiệp, bao gồm [liệt kê, ví dụ: nhân viên phục vụ, nhân viên kỹ thuật, quản lý sảnh], đảm bảo đáp ứng yêu cầu về năng lực và thái độ.

  • Đảm bảo an ninh, vệ sinh, và an toàn tại khu vực thuê trong suốt thời gian diễn ra sự kiện.

  • Phối hợp với Bên A để xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình tổ chức sự kiện, chẳng hạn như thay đổi số lượng khách hoặc yêu cầu bổ sung.

  • Cung cấp báo cáo hoặc biên bản bàn giao (nếu cần) sau khi sự kiện kết thúc, xác nhận việc hoàn tất dịch vụ.

  • Đảm bảo tính bảo mật của các thông tin do Bên A cung cấp, chẳng hạn như danh sách khách mời hoặc nội dung sự kiện.

  • Tuân thủ các quy định pháp luật về kinh doanh khách sạn, an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy, và các quy định liên quan khác.


ĐIỀU 4: CHI PHÍ THUÊ KHÁCH SẠN VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

4.1. Tổng chi phí thuê khách sạn: [Số tiền bằng số và chữ, ví dụ: 150.000.000 VNĐ (Một trăm năm mươi triệu đồng)]. Chi phí này bao gồm:

  • Chi phí thuê không gian: [Mô tả, ví dụ: phòng hội nghị [Tên phòng] với giá 50.000.000 VNĐ/ngày].

  • Chi phí dịch vụ ăn uống: [Mô tả, ví dụ: tiệc buffet cho 200 khách với giá 500.000 VNĐ/người].

  • Chi phí thiết bị và tiện ích: [Mô tả, ví dụ: hệ thống âm thanh, ánh sáng, máy chiếu với giá 20.000.000 VNĐ].

  • Chi phí nhân sự phục vụ: [Mô tả, ví dụ: 10 nhân viên phục vụ với giá 5.000.000 VNĐ].

  • [Các chi phí khác, nếu có, ví dụ: chi phí trang trí, bãi đỗ xe].

  • Chi phí trên [bao gồm/không bao gồm] thuế giá trị gia tăng (VAT) và phí dịch vụ [tỷ lệ, ví dụ: 10%].

4.2. Phương thức thanh toán:

  • Thanh toán bằng [hình thức, ví dụ: chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt].

  • Thông tin tài khoản nhận thanh toán của Bên B:

    • Tên tài khoản: [Tên tài khoản]

    • Số tài khoản: [Số tài khoản]

    • Ngân hàng: [Tên ngân hàng]

4.3. Lịch thanh toán:

  • Đợt 1: [Số tiền, ví dụ: 30% tổng chi phí, tương ứng 45.000.000 VNĐ] được thanh toán trong vòng [số ngày, ví dụ: 05 ngày] kể từ ngày ký hợp đồng, để xác nhận đặt chỗ.

  • Đợt 2: [Số tiền, ví dụ: 50% tổng chi phí, tương ứng 75.000.000 VNĐ] được thanh toán trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày] trước ngày diễn ra sự kiện.

  • Đợt 3: [Số tiền, ví dụ: 20% tổng chi phí còn lại, tương ứng 30.000.000 VNĐ] được thanh toán trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày] sau khi sự kiện kết thúc và hoàn tất nghiệm thu.

4.4. Chi phí phát sinh:

  • Trong trường hợp Bên A yêu cầu bổ sung dịch vụ, thay đổi số lượng khách, hoặc sử dụng thêm tiện ích ngoài phạm vi hợp đồng, hai bên sẽ thỏa thuận chi phí phát sinh bằng phụ lục hợp đồng.

  • Chi phí phát sinh phải được Bên A phê duyệt trước khi thực hiện.

4.5. Hóa đơn và chứng từ: Bên B có trách nhiệm cung cấp hóa đơn giá trị gia tăng hoặc các chứng từ hợp lệ theo yêu cầu của Bên A sau mỗi lần thanh toán.


ĐIỀU 5: TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN DỊCH VỤ

5.1. Bên B cam kết chuẩn bị và cung cấp dịch vụ theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, cụ thể:

  • Hoàn thành kiểm tra và chuẩn bị không gian, thiết bị trước [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Sẵn sàng phục vụ sự kiện từ [giờ] ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Hoàn tất dọn dẹp và bàn giao không gian trong vòng [số giờ, ví dụ: 6 giờ] sau khi sự kiện kết thúc.

5.2. Trong trường hợp có sự chậm trễ do các yếu tố khách quan (thiên tai, dịch bệnh, hoặc các sự kiện bất khả kháng khác), hai bên sẽ thỏa thuận điều chỉnh tiến độ bằng văn bản.

5.3. Bên A có quyền yêu cầu Bên B đẩy nhanh tiến độ hoặc bổ sung nhân sự nếu cần thiết, với điều kiện hai bên thống nhất về chi phí phát sinh (nếu có).


ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÀN GIAO

6.1. Sau khi hoàn thành sự kiện, Bên B sẽ thông báo bằng văn bản cho Bên A để tiến hành nghiệm thu.

6.2. Quy trình nghiệm thu:

  • Bên A sẽ kiểm tra chất lượng các hạng mục dịch vụ, bao gồm:

    • Tình trạng không gian và cơ sở vật chất (phòng hội nghị, sảnh tiệc, v.v.).

    • Chất lượng dịch vụ ăn uống, thiết bị, và nhân sự phục vụ.

    • Mức độ hài lòng của khách mời (nếu có thể đánh giá).

  • Thời gian nghiệm thu: Trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày] kể từ ngày sự kiện kết thúc.

  • Biên bản nghiệm thu sẽ được hai bên ký kết, xác nhận dịch vụ đã được thực hiện đúng yêu cầu.

6.3. Nếu bất kỳ hạng mục nào không đạt yêu cầu, Bên B có trách nhiệm khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày] kể từ ngày nhận được thông báo từ Bên A, mà không tính thêm chi phí.

6.4. Sau khi nghiệm thu thành công, Bên B sẽ bàn giao không gian và các tài sản liên quan (nếu có) cho Bên A, đảm bảo khu vực được dọn dẹp sạch sẽ.


ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN

7.1. Bên B cam kết bảo mật toàn bộ thông tin liên quan đến sự kiện, bao gồm danh sách khách mời, nội dung chương trình, hoặc các tài liệu do Bên A cung cấp.

7.2. Bên B không được tiết lộ thông tin cho bên thứ ba hoặc sử dụng thông tin vào mục đích khác ngoài phạm vi hợp đồng, trừ khi được Bên A đồng ý bằng văn bản.

7.3. Nghĩa vụ bảo mật tiếp tục có hiệu lực sau khi hợp đồng chấm dứt.


ĐIỀU 8: BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI

8.1. Bên B chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu sự kiện bị gián đoạn, không đạt yêu cầu, hoặc gây thiệt hại cho Bên A do lỗi của Bên B, chẳng hạn như hỏng thiết bị, thực phẩm không đảm bảo chất lượng, hoặc thiếu nhân sự phục vụ.

8.2. Bên A chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu tài sản của khách sạn bị hư hỏng do lỗi của Bên A hoặc khách mời.

8.3. Mức bồi thường sẽ được hai bên thỏa thuận dựa trên thiệt hại thực tế, được xác định thông qua biên bản kiểm tra và đánh giá.


ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

9.1. Hợp đồng chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng.

  • Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn bằng văn bản.

  • Một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, dẫn đến việc bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.

9.2. Quy trình chấm dứt hợp đồng:

  • Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo bằng văn bản cho bên còn lại trước [số ngày, ví dụ: 15 ngày].

  • Hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng, xác định các quyền và nghĩa vụ còn lại, bao gồm việc thanh toán các chi phí phát sinh.

9.3. Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng do lỗi của Bên B, Bên B phải hoàn trả [phần chi phí đã nhận hoặc bồi thường thiệt hại, nếu có] cho Bên A.


ĐIỀU 10: BẤT KHẢ KHÁNG

10.1. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm nhưng không giới hạn: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, hoặc các sự kiện nằm ngoài khả năng kiểm soát của hai bên.

10.2. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng phải thông báo ngay cho bên còn lại và cung cấp bằng chứng trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày].

10.3. Hai bên sẽ thỏa thuận điều chỉnh tiến độ, chi phí, hoặc chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [số ngày, ví dụ: 30 ngày].


ĐIỀU 11: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

11.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng trên tinh thần thiện chí trong vòng [số ngày, ví dụ: 15 ngày] kể từ ngày phát sinh tranh chấp.

11.2. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại [địa điểm, ví dụ: Tòa án nhân dân [Tên thành phố]].

11.3. Chi phí giải quyết tranh chấp (bao gồm án phí, lệ phí tòa án) sẽ do bên thua kiện chịu, trừ khi có thỏa thuận khác.


ĐIỀU 12: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG

12.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] và kéo dài đến khi hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ hoặc hợp đồng bị chấm dứt theo quy định.

12.2. Hợp đồng được lập thành [số lượng, ví dụ: 02] bản, mỗi bên giữ [số lượng, ví dụ: 01] bản, có giá trị pháp lý như nhau.

12.3. Các phụ lục hợp đồng (nếu có) là một phần không tách rời của hợp đồng này và có giá trị pháp lý tương đương.


ĐIỀU 13: CAM KẾT CHUNG

13.1. Hai bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản của hợp đồng này.

13.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.

13.3. Hai bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ nội dung của hợp đồng này trước khi ký kết.


ĐẠI DIỆN BÊN A
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)

ĐẠI DIỆN BÊN B
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)


PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG (NẾU CÓ)

  • Phụ lục số 1: Thực đơn chi tiết và yêu cầu dịch vụ ăn uống.

  • Phụ lục số 2: Danh sách thiết bị và tiện ích được cung cấp.

  • Phụ lục số 3: Nội quy sử dụng không gian và cơ sở vật chất của

Viết một bình luận