CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THUÊ KHOÁN BẾP
Số: [Số hợp đồng]/HĐKB-[Năm]
Hôm nay, ngày 18 tháng 05 năm 2025, tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:
BÊN A: BÊN THUÊ DỊCH VỤ KHOÁN BẾP
-
Tên công ty/cá nhân: [Tên công ty hoặc cá nhân]
-
Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]
-
Mã số thuế: [Mã số thuế, nếu có]
-
Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]
-
Đại diện: [Họ và tên người đại diện]
-
Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]
-
Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]
BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ KHOÁN BẾP
-
Tên công ty: [Tên công ty cung cấp dịch vụ]
-
Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]
-
Mã số thuế: [Mã số thuế]
-
Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]
-
Đại diện: [Họ và tên người đại diện]
-
Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]
-
Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]
Căn cứ:
-
Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
-
Luật Thương mại số 36/2005/QH11 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 06 năm 2005;
-
Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 17 tháng 06 năm 2010;
-
Nghị định số 155/2018/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực an toàn thực phẩm;
-
Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến dịch vụ cung cấp suất ăn và quản lý bếp ăn;
-
Nhu cầu thuê dịch vụ khoán bếp của Bên A và khả năng cung cấp dịch vụ của Bên B.
Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê khoán bếp với các điều khoản và điều kiện như sau:
ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
1.1. Bên A đồng ý thuê và Bên B đồng ý cung cấp dịch vụ khoán bếp, bao gồm quản lý, vận hành bếp ăn và cung cấp suất ăn tại [mô tả địa điểm cụ thể, ví dụ: nhà máy sản xuất, trường học, bệnh viện, hoặc khu công nghiệp].
1.2. Phạm vi dịch vụ khoán bếp bao gồm:
-
Chuẩn bị, chế biến và cung cấp [số lượng] suất ăn mỗi ngày, bao gồm [mô tả cụ thể, ví dụ: bữa trưa, bữa tối, hoặc bữa phụ] cho [đối tượng, ví dụ: công nhân, học sinh, hoặc bệnh nhân].
-
Quản lý và vận hành bếp ăn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định pháp luật.
-
Lập thực đơn hàng tuần/tháng, đảm bảo đa dạng, đủ dinh dưỡng và phù hợp với yêu cầu của Bên A.
-
Mua sắm nguyên liệu thực phẩm, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
-
Vệ sinh khu vực bếp, dụng cụ nấu ăn và khu vực ăn uống sau mỗi ca phục vụ.
-
Phối hợp với Bên A để xử lý các vấn đề phát sinh liên quan đến chất lượng suất ăn hoặc dịch vụ bếp.
1.3. Địa điểm thực hiện dịch vụ: [Địa chỉ cụ thể, ví dụ: Khu bếp ăn tại Nhà máy [Tên nhà máy], Trường học [Tên trường], hoặc Bệnh viện [Tên bệnh viện]].
1.4. Thời gian thực hiện dịch vụ:
-
Bắt đầu từ ngày [Ngày/Tháng/Năm].
-
Kết thúc vào ngày [Ngày/Tháng/Năm], hoặc kéo dài cho đến khi hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
-
Thời gian phục vụ suất ăn: [Mô tả cụ thể, ví dụ: từ 11:00 đến 13:00 cho bữa trưa, từ 17:00 đến 19:00 cho bữa tối, hoặc theo lịch cố định].
1.5. Số lượng suất ăn:
-
Dự kiến [số lượng, ví dụ: 500 suất ăn/ngày], có thể thay đổi theo thông báo của Bên A trước [số ngày, ví dụ: 02 ngày].
-
Bên B phải đảm bảo khả năng đáp ứng khi số lượng suất ăn tăng hoặc giảm trong phạm vi [tỷ lệ, ví dụ: ±20%].
ĐIỀU 2: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A
2.1. Quyền của Bên A:
-
Yêu cầu Bên B cung cấp dịch vụ khoán bếp đúng theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng, bao gồm chất lượng, số lượng và thời gian phục vụ suất ăn.
-
Kiểm tra, giám sát quá trình vận hành bếp ăn, chất lượng thực phẩm, và vệ sinh an toàn thực phẩm tại khu vực bếp.
-
Yêu cầu Bên B cung cấp thực đơn, chứng từ liên quan đến nguồn gốc nguyên liệu thực phẩm, hoặc các báo cáo định kỳ về dịch vụ.
-
Yêu cầu Bên B khắc phục hoặc thay thế suất ăn nếu chất lượng không đạt yêu cầu (ví dụ: thực phẩm không tươi, không đảm bảo vệ sinh, hoặc không đúng thực đơn).
-
Yêu cầu Bên B thay thế nhân sự bếp nếu nhân sự không đáp ứng yêu cầu về năng lực, thái độ, hoặc vi phạm nội quy của Bên A.
-
Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].
2.2. Nghĩa vụ của Bên A:
-
Cung cấp khu vực bếp, trang thiết bị cơ bản (nếu có), và các điều kiện cần thiết để Bên B vận hành dịch vụ, bao gồm [liệt kê cụ thể, ví dụ: bếp nấu, tủ lạnh, bàn ăn, hoặc hệ thống điện nước].
-
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí dịch vụ khoán bếp cho Bên B theo điều khoản thanh toán trong hợp đồng.
-
Thông báo trước [số ngày, ví dụ: 02 ngày] về thay đổi số lượng suất ăn, thực đơn, hoặc các yêu cầu đặc biệt.
-
Phối hợp với Bên B trong việc kiểm tra, nghiệm thu chất lượng dịch vụ và xử lý các vấn đề phát sinh.
-
Chịu trách nhiệm về tính chính xác của các thông tin cung cấp cho Bên B, chẳng hạn như số lượng người ăn hoặc yêu cầu dinh dưỡng.
-
Không can thiệp vào công tác quản lý nhân sự của Bên B, trừ khi có thỏa thuận khác.
ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B
3.1. Quyền của Bên B:
-
Được nhận đầy đủ chi phí dịch vụ khoán bếp theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.
-
Yêu cầu Bên A cung cấp khu vực bếp, trang thiết bị, hoặc thông tin cần thiết để thực hiện dịch vụ.
-
Được quyền từ chối thực hiện các công việc ngoài phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận, trừ khi có phụ lục hợp đồng bổ sung.
-
Được quyền đề xuất thay đổi thực đơn hoặc phương án vận hành bếp để nâng cao chất lượng dịch vụ, sau khi được Bên A chấp thuận.
-
Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên A vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].
3.2. Nghĩa vụ của Bên B:
-
Cung cấp nhân sự bếp có đủ năng lực, phẩm chất đạo đức, và được đào tạo về vệ sinh an toàn thực phẩm, nấu ăn công nghiệp, hoặc các kỹ năng liên quan.
-
Đảm bảo suất ăn được chế biến đúng thực đơn, đủ dinh dưỡng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và phục vụ đúng thời gian.
-
Mua sắm và sử dụng nguyên liệu thực phẩm tươi sạch, có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo quy định pháp luật.
-
Vệ sinh khu vực bếp, dụng cụ nấu ăn, và khu vực ăn uống trước và sau mỗi ca phục vụ, đảm bảo không để lại rác thải hoặc mùi hôi.
-
Lập và trình bày thực đơn hàng tuần/tháng cho Bên A phê duyệt trước [số ngày, ví dụ: 03 ngày] trước khi triển khai.
-
Cung cấp báo cáo định kỳ (hàng tuần, hàng tháng) về tình hình vận hành bếp, chất lượng suất ăn, và các vấn đề phát sinh (nếu có).
-
Đảm bảo tính bảo mật của các thông tin do Bên A cung cấp, chẳng hạn như yêu cầu dinh dưỡng hoặc thông tin về đối tượng sử dụng suất ăn.
-
Tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy, và các quy định khác trong quá trình thực hiện dịch vụ.
-
Chịu trách nhiệm khắc phục hoặc thay thế suất ăn nếu có khiếu nại về chất lượng, mà không tính thêm chi phí cho Bên A.
ĐIỀU 4: CHI PHÍ DỊCH VỤ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
4.1. Tổng chi phí dịch vụ:
-
Chi phí mỗi suất ăn: [Số tiền bằng số và chữ, ví dụ: 30.000 VNĐ (Ba mươi nghìn đồng)/suất].
-
Tổng chi phí ước tính: [Số tiền bằng số và chữ, ví dụ: 45.000.000 VNĐ (Bốn mươi lăm triệu đồng)/tháng, dựa trên 500 suất ăn/ngày và 30 ngày/tháng].
-
Chi phí trên bao gồm:
-
Chi phí nguyên liệu thực phẩm, nhân công, quản lý bếp, và vệ sinh khu vực bếp.
-
[Các chi phí khác, nếu có, ví dụ: chi phí vận chuyển nguyên liệu].
-
-
Chi phí trên [bao gồm/không bao gồm] thuế giá trị gia tăng (VAT).
4.2. Phương thức thanh toán:
-
Thanh toán bằng [hình thức, ví dụ: chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt].
-
Thông tin tài khoản nhận thanh toán của Bên B:
-
Tên tài khoản: [Tên tài khoản]
-
Số tài khoản: [Số tài khoản]
-
Ngân hàng: [Tên ngân hàng]
-
4.3. Lịch thanh toán:
-
Thanh toán định kỳ hàng tháng, vào ngày [ngày cụ thể, ví dụ: ngày 05 hàng tháng].
-
Khoản thanh toán đầu tiên được thực hiện trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày] kể từ ngày ký hợp đồng, tương ứng với tháng đầu tiên của dịch vụ.
-
Các khoản thanh toán tiếp theo được thực hiện dựa trên số lượng suất ăn thực tế, được xác nhận qua biên bản nghiệm thu hàng tháng.
4.4. Chi phí phát sinh:
-
Trong trường hợp Bên A yêu cầu tăng số lượng suất ăn, thay đổi thực đơn đặc biệt, hoặc bổ sung dịch vụ ngoài phạm vi hợp đồng, hai bên sẽ thỏa thuận chi phí phát sinh bằng phụ lục hợp đồng.
-
Chi phí phát sinh phải được Bên A phê duyệt trước khi thực hiện.
4.5. Hóa đơn và chứng từ: Bên B có trách nhiệm cung cấp hóa đơn giá trị gia tăng hoặc các chứng từ hợp lệ (ví dụ: biên lai, phiếu thu) theo yêu cầu của Bên A sau mỗi lần thanh-xr.
ĐIỀU 5: TIẾN ĐỘ VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ
5.1. Bên B cam kết triển khai dịch vụ khoán bếp ngay sau khi hợp đồng có hiệu lực, đảm bảo bếp ăn hoạt động đúng tiến độ và phục vụ suất ăn theo thời gian quy định.
5.2. Yêu cầu về chất lượng dịch vụ:
-
Suất ăn phải đảm bảo đủ dinh dưỡng, đa dạng, ngon miệng, và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo quy định của Luật An toàn thực phẩm.
-
Nguyên liệu thực phẩm phải tươi sạch, có nguồn gốc rõ ràng, và được kiểm tra trước khi chế biến.
-
Khu vực bếp, dụng cụ nấu ăn, và khu vực ăn uống phải được vệ sinh sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
-
Nhân sự bếp phải có chứng nhận an toàn thực phẩm, mặc đồng phục sạch sẽ, và tuân thủ nội quy của Bên A.
5.3. Bên B phải phối hợp với Bên A để xử lý các khiếu nại về chất lượng suất ăn hoặc dịch vụ bếp trong vòng [số giờ, ví dụ: 24 giờ] kể từ khi nhận được thông báo.
5.4. Trong trường hợp có sự cố về an toàn thực phẩm (ví dụ: ngộ độc thực phẩm), Bên B phải chịu trách nhiệm điều tra, khắc phục, và bồi thường thiệt hại (nếu có) theo quy định pháp luật.
ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÁO CÁO
6.1. Nghiệm thu dịch vụ:
-
Bên A sẽ kiểm tra chất lượng dịch vụ khoán bếp định kỳ (hàng tuần, hàng tháng) hoặc bất kỳ lúc nào nếu cần thiết.
-
Việc nghiệm thu dựa trên các tiêu chí:
-
Chất lượng và số lượng suất ăn.
-
Vệ sinh an toàn thực phẩm và khu vực bếp.
-
Thái độ phục vụ và tuân thủ nội quy của nhân sự bếp.
-
-
Biên bản nghiệm thu sẽ được hai bên ký kết, xác nhận chất lượng dịch vụ trong kỳ đánh giá.
6.2. Báo cáo:
-
Bên B phải cung cấp báo cáo định kỳ (hàng tuần, hàng tháng) về tình hình vận hành bếp, bao gồm:
-
Thực đơn đã thực hiện.
-
Số lượng suất ăn phục vụ.
-
Các sự cố phát sinh (nếu có) và biện pháp xử lý.
-
Các đề xuất cải thiện dịch vụ (nếu có).
-
-
Báo cáo phải được gửi cho Bên A qua [hình thức, ví dụ: email hoặc văn bản giấy] trước ngày [ngày cụ thể] của kỳ báo cáo.
6.3. Nếu dịch vụ không đạt yêu cầu, Bên B phải khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày] kể từ ngày nhận thông báo từ Bên A, mà không tính thêm chi phí.
ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN
7.1. Bên B cam kết bảo mật toàn bộ thông tin liên quan đến yêu cầu dinh dưỡng, số lượng người ăn, hoặc hoạt động của Bên A được cung cấp trong quá trình thực hiện dịch vụ.
7.2. Bên B không được tiết lộ thông tin cho bên thứ ba hoặc sử dụng thông tin vào mục đích khác ngoài phạm vi hợp đồng, trừ khi được Bên A đồng ý bằng văn bản.
7.3. Nghĩa vụ bảo mật tiếp tục có hiệu lực sau khi hợp đồng chấm dứt.
ĐIỀU 8: BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
8.1. Bên B chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu xảy ra sự cố về an toàn thực phẩm, mất vệ sinh, hoặc các vấn đề khác do lỗi của Bên B, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người ăn hoặc uy tín của Bên A.
8.2. Mức bồi thường sẽ được hai bên thỏa thuận dựa trên thiệt hại thực tế, được xác định thông qua biên bản kiểm tra và đánh giá.
8.3. Trong trường hợp thiệt hại xảy ra do lỗi của Bên A (ví dụ: cung cấp thông tin sai lệch hoặc không đảm bảo điều kiện làm việc), Bên B không chịu trách nhiệm bồi thường.
ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG
9.1. Hợp đồng chấm dứt trong các trường hợp sau:
-
Hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng.
-
Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn bằng văn bản.
-
Một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, dẫn đến việc bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
9.2. Quy trình chấm dứt hợp đồng:
-
Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo bằng văn bản cho bên còn lại trước [số ngày, ví dụ: 30 ngày].
-
Hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng, xác định các quyền và nghĩa vụ còn lại, bao gồm việc thanh toán các chi phí phát sinh.
9.3. Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng do lỗi của Bên B, Bên B phải hoàn trả [phần chi phí đã nhận hoặc bồi thường thiệt hại, nếu có] cho Bên A.
ĐIỀU 10: BẤT KHẢ KHÁNG
10.1. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm nhưng không giới hạn: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, hoặc các sự kiện nằm ngoài khả năng kiểm soát của hai bên.
10.2. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng phải thông báo ngay cho bên còn lại và cung cấp bằng chứng trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày].
10.3. Hai bên sẽ thỏa thuận điều chỉnh tiến độ, chi phí, hoặc chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [số ngày, ví dụ: 30 ngày].
ĐIỀU 11: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
11.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng trên tinh thần thiện chí trong vòng [số ngày, ví dụ: 15 ngày] kể từ ngày phát sinh tranh chấp.
11.2. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại [địa điểm, ví dụ: Tòa án nhân dân [Tên thành phố]].
11.3. Chi phí giải quyết tranh chấp (bao gồm án phí, lệ phí tòa án) sẽ do bên thua kiện chịu, trừ khi có thỏa thuận khác.
ĐIỀU 12: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG
12.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] và kéo dài đến khi hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ hoặc hợp đồng bị chấm dứt theo quy định.
12.2. Hợp đồng được lập thành [số lượng, ví dụ: 02] bản, mỗi bên giữ [số lượng, ví dụ: 01] bản, có giá trị pháp lý như nhau.
12.3. Các phụ lục hợp đồng (nếu có) là một phần không tách rời của hợp đồng này và có giá trị pháp lý tương đương.
ĐIỀU 13: CAM KẾT CHUNG
13.1. Hai bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản của hợp đồng này.
13.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.
13.3. Hai bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ nội dung của hợp đồng này trước khi ký kết.
ĐẠI DIỆN BÊN A
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)
ĐẠI DIỆN BÊN B
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)
PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG (NẾU CÓ)
-
Phụ lục số 1: Thực đơn mẫu và yêu cầu dinh dưỡng.
-
Phụ lục số 2: Danh sách trang thiết bị bếp do Bên A cung cấp.
-
Phụ lục số 3: Quy định vệ sinh an toàn thực phẩm và nội quy làm việc tại khu vực bếp.