Hợp đồng vận chuyển hành khách là một thỏa thuận pháp lý, theo đó bên vận chuyển (ví dụ: công ty xe buýt, hãng hàng không, công ty đường sắt) cam kết vận chuyển hành khách và hành lý của họ từ một địa điểm đến một địa điểm khác, và hành khách đồng ý trả tiền vé hoặc cước phí vận chuyển.
Dưới đây là mô tả chi tiết về các quy định liên quan đến hợp đồng vận chuyển hành khách, bao gồm các khía cạnh quan trọng:
I. Căn cứ pháp lý:
Bộ luật Dân sự:
Điều chỉnh các vấn đề chung về hợp đồng, bao gồm điều kiện có hiệu lực của hợp đồng, quyền và nghĩa vụ của các bên, bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng.
Luật Giao thông đường bộ/đường sắt/hàng không/đường thủy nội địa:
Quy định cụ thể về hoạt động vận tải, bao gồm các quy tắc về an toàn, điều kiện kinh doanh vận tải, trách nhiệm của các bên liên quan.
Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng:
Bảo vệ quyền lợi của hành khách với tư cách là người tiêu dùng dịch vụ vận tải.
Các văn bản quy phạm pháp luật chuyên ngành:
Các nghị định, thông tư hướng dẫn thi hành các luật trên, quy định chi tiết về điều kiện vận tải, giá cước, bồi thường thiệt hại.
II. Hình thức của hợp đồng:
Hợp đồng vận chuyển hành khách có thể được thể hiện bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
Vé:
Vé xe buýt, vé tàu, vé máy bay là hình thức phổ biến nhất của hợp đồng vận chuyển hành khách.
Thẻ lên tàu/máy bay (boarding pass):
Thường được sử dụng trong vận tải hàng không.
Hợp đồng bằng văn bản:
Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi thuê xe trọn gói hoặc vận chuyển theo đoàn, hợp đồng có thể được lập thành văn bản.
Thông báo điện tử:
Vé điện tử, tin nhắn xác nhận đặt chỗ cũng có thể được coi là bằng chứng của hợp đồng.
III. Nội dung chủ yếu của hợp đồng:
Hợp đồng vận chuyển hành khách thường bao gồm các nội dung sau:
1.
Thông tin về các bên:
Thông tin của bên vận chuyển: Tên, địa chỉ, thông tin liên hệ.
Thông tin của hành khách: Tên, thông tin liên hệ (thường chỉ yêu cầu khi đặt vé trực tuyến hoặc đối với các chuyến bay).
2.
Đối tượng của hợp đồng:
Hành khách và hành lý (nếu có).
3.
Địa điểm đi và đến:
Nơi khởi hành và nơi đến cuối cùng.
4.
Thời gian vận chuyển:
Ngày giờ khởi hành dự kiến và thời gian hành trình dự kiến.
5.
Giá vé/cước phí vận chuyển:
Số tiền mà hành khách phải trả cho dịch vụ vận chuyển.
6.
Quyền và nghĩa vụ của các bên:
Quyền của hành khách:
Được vận chuyển an toàn đến địa điểm đã thỏa thuận.
Được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về lịch trình, giá vé, các quy định liên quan đến vận chuyển.
Được bồi thường thiệt hại nếu xảy ra tai nạn, chậm trễ, hủy chuyến do lỗi của bên vận chuyển.
Được khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm của bên vận chuyển.
Nghĩa vụ của hành khách:
Thanh toán đầy đủ giá vé/cước phí vận chuyển.
Tuân thủ các quy định về an toàn, trật tự trên phương tiện vận chuyển.
Bảo quản hành lý cá nhân.
Có mặt tại địa điểm khởi hành đúng giờ.
Quyền của bên vận chuyển:
Yêu cầu hành khách thanh toán đầy đủ giá vé/cước phí vận chuyển.
Từ chối vận chuyển hành khách nếu hành khách vi phạm các quy định về an toàn, trật tự công cộng hoặc có hành vi gây rối.
Thay đổi lịch trình vận chuyển trong trường hợp bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh).
Nghĩa vụ của bên vận chuyển:
Vận chuyển hành khách an toàn đến địa điểm đã thỏa thuận.
Cung cấp dịch vụ vận chuyển đúng theo lịch trình đã thông báo.
Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hành khách (theo quy định của pháp luật).
Bồi thường thiệt hại cho hành khách nếu xảy ra tai nạn, chậm trễ, hủy chuyến do lỗi của bên vận chuyển.
7.
Các điều khoản khác:
Quy định về hành lý (trọng lượng, kích thước, loại hành lý được phép mang theo).
Điều kiện hoàn vé, đổi vé.
Quy định về bồi thường thiệt hại (mức bồi thường, thủ tục bồi thường).
Các trường hợp miễn trách nhiệm của bên vận chuyển.
Cơ chế giải quyết tranh chấp.
IV. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại:
Bên vận chuyển phải bồi thường thiệt hại cho hành khách trong các trường hợp sau:
Tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển, gây thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, tài sản của hành khách.
Chậm trễ, hủy chuyến do lỗi của bên vận chuyển, gây thiệt hại về chi phí phát sinh, cơ hội bị mất của hành khách.
Mất mát, hư hỏng hành lý do lỗi của bên vận chuyển.
Mức bồi thường thiệt hại được xác định theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Bên vận chuyển có thể được miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong các trường hợp bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), lỗi của hành khách hoặc lỗi của bên thứ ba.
V. Lưu ý quan trọng:
Hành khách nên đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng vận chuyển trước khi mua vé hoặc sử dụng dịch vụ.
Hành khách nên giữ vé và các giấy tờ liên quan đến chuyến đi để làm bằng chứng trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.
Hành khách có quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm của bên vận chuyển đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Ví dụ:
Khi bạn mua vé máy bay của một hãng hàng không, bạn đang giao kết một hợp đồng vận chuyển hành khách với hãng hàng không đó. Hãng hàng không cam kết vận chuyển bạn từ điểm A đến điểm B theo lịch trình đã định, và bạn có nghĩa vụ trả tiền vé. Hãng hàng không có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt chuyến bay, và bạn có trách nhiệm tuân thủ các quy định về an ninh hàng không. Nếu chuyến bay bị chậm trễ do lỗi của hãng hàng không, bạn có thể được bồi thường theo quy định của pháp luật.
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng hỏi.