tại mẫu hợp đồng kinh tế

Trong một hợp đồng kinh tế, “Điều khoản chung” (General Provisions) là một phần quan trọng, bao gồm các điều khoản có tính chất chung, áp dụng cho toàn bộ hợp đồng và điều chỉnh các khía cạnh pháp lý, giải thích và thực thi hợp đồng. Dưới đây là mô tả chi tiết về các điều khoản thường gặp trong phần “Điều khoản chung” của một hợp đồng kinh tế:

1. Giải thích thuật ngữ (Definitions):

Mục đích:

Xác định rõ nghĩa của các thuật ngữ, từ ngữ chuyên môn được sử dụng trong hợp đồng để tránh hiểu lầm và tranh chấp sau này.

Nội dung:

Liệt kê và giải thích nghĩa của các thuật ngữ quan trọng, ví dụ: “Sản phẩm”, “Dịch vụ”, “Bên A”, “Bên B”, “Ngày hiệu lực”, “Giá trị hợp đồng”, “Bất khả kháng”, v.v.

Ví dụ:

Sản phẩm

” là [tên sản phẩm cụ thể], được mô tả chi tiết trong Phụ lục 1 của Hợp đồng này.

Ngày hiệu lực

” là ngày Hợp đồng này được ký kết bởi cả hai Bên.

Bất khả kháng

” là các sự kiện khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được, bao gồm nhưng không giới hạn ở thiên tai, hỏa hoạn, chiến tranh, đình công, thay đổi chính sách của Nhà nước.

2. Phạm vi hợp đồng (Scope of Agreement):

Mục đích:

Xác định rõ phạm vi công việc, sản phẩm, dịch vụ mà hợp đồng điều chỉnh, tránh việc một bên hiểu lầm về nghĩa vụ của bên kia.

Nội dung:

Mô tả cụ thể những gì được bao gồm và không được bao gồm trong hợp đồng. Tham chiếu đến các phụ lục, tài liệu đính kèm nếu có.

Ví dụ:

“Hợp đồng này điều chỉnh việc Bên A cung cấp và Bên B mua [số lượng] sản phẩm [tên sản phẩm] theo các điều khoản và điều kiện quy định trong Hợp đồng này và Phụ lục 1 đính kèm.”
“Hợp đồng này không bao gồm các dịch vụ bảo trì sau bán hàng, trừ khi có thỏa thuận khác bằng văn bản giữa hai Bên.”

3. Hiệu lực hợp đồng (Term and Termination):

Mục đích:

Xác định thời gian có hiệu lực của hợp đồng, điều kiện chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, và hậu quả pháp lý khi chấm dứt hợp đồng.

Nội dung:

Thời hạn:

Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc của hợp đồng.

Gia hạn:

Quy định về việc gia hạn hợp đồng (tự động hoặc cần thỏa thuận).

Chấm dứt:

Các trường hợp được phép chấm dứt hợp đồng trước thời hạn (vi phạm hợp đồng, sự kiện bất khả kháng, thỏa thuận của các bên), thủ tục chấm dứt, thông báo trước.

Hậu quả:

Các nghĩa vụ còn lại sau khi chấm dứt hợp đồng (thanh toán, bảo mật thông tin), bồi thường thiệt hại.

Ví dụ:

“Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký và kéo dài trong [số] năm/tháng.”
“Một trong hai Bên có quyền chấm dứt Hợp đồng này trước thời hạn nếu Bên kia vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng và không khắc phục được vi phạm đó trong vòng [số] ngày kể từ ngày nhận được thông báo bằng văn bản.”
“Trong trường hợp Hợp đồng bị chấm dứt, Bên vi phạm sẽ phải bồi thường cho Bên bị vi phạm mọi thiệt hại thực tế phát sinh.”

4. Giá trị hợp đồng và thanh toán (Price and Payment):

Mục đích:

Xác định tổng giá trị của hợp đồng, phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán, và các điều khoản liên quan đến thanh toán.

Nội dung:

Giá trị hợp đồng:

Tổng số tiền mà Bên mua phải trả cho Bên bán.

Đơn vị tiền tệ:

Loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán.

Phương thức thanh toán:

Thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc, v.v.

Thời hạn thanh toán:

Thời điểm thanh toán (trả trước, trả theo tiến độ, trả sau khi hoàn thành).

Điều khoản thanh toán chậm:

Lãi suất áp dụng cho việc thanh toán chậm.

Ví dụ:

“Tổng giá trị của Hợp đồng này là [số tiền] bằng [đơn vị tiền tệ].”
“Bên B sẽ thanh toán cho Bên A theo phương thức chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng được chỉ định.”
“Việc thanh toán sẽ được thực hiện theo các đợt sau: [mô tả chi tiết các đợt thanh toán và điều kiện thanh toán].”

5. Quyền và nghĩa vụ của các bên (Rights and Obligations):

Mục đích:

Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong hợp đồng để đảm bảo thực hiện đúng các cam kết.

Nội dung:

Liệt kê chi tiết các quyền và nghĩa vụ của Bên A và Bên B.

Ví dụ:

Quyền của Bên A:

“Có quyền yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo quy định của Hợp đồng.”
“Có quyền kiểm tra chất lượng sản phẩm/dịch vụ do Bên B cung cấp.”

Nghĩa vụ của Bên A:

“Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết cho Bên B để thực hiện Hợp đồng.”
“Phối hợp với Bên B để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện Hợp đồng.”

Quyền của Bên B:

“Có quyền yêu cầu Bên A cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng chất lượng, số lượng và thời hạn theo quy định của Hợp đồng.”
“Có quyền từ chối nhận sản phẩm/dịch vụ nếu không đáp ứng yêu cầu về chất lượng.”

Nghĩa vụ của Bên B:

“Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên A theo quy định của Hợp đồng.”
“Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời cho Bên A về quá trình sử dụng sản phẩm/dịch vụ.”

6. Bất khả kháng (Force Majeure):

Mục đích:

Quy định về việc miễn trách nhiệm cho các bên trong trường hợp không thể thực hiện nghĩa vụ do các sự kiện bất khả kháng.

Nội dung:

Định nghĩa:

Giải thích rõ các sự kiện được coi là bất khả kháng.

Thông báo:

Quy định về việc thông báo cho bên kia khi xảy ra sự kiện bất khả kháng.

Hậu quả:

Tạm ngừng thực hiện hợp đồng, kéo dài thời gian thực hiện, hoặc chấm dứt hợp đồng.

Ví dụ:

“Nếu một Bên không thể thực hiện nghĩa vụ của mình theo Hợp đồng này do sự kiện bất khả kháng, Bên đó sẽ không chịu trách nhiệm về việc không thực hiện nghĩa vụ đó, với điều kiện Bên đó phải thông báo cho Bên kia bằng văn bản về sự kiện bất khả kháng trong vòng [số] ngày kể từ khi sự kiện xảy ra.”

7. Bảo mật thông tin (Confidentiality):

Mục đích:

Bảo vệ thông tin bí mật của các bên, ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.

Nội dung:

Định nghĩa:

Xác định những thông tin nào được coi là bí mật.

Nghĩa vụ:

Các bên có nghĩa vụ bảo mật thông tin, không được tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của bên kia.

Thời hạn:

Thời gian bảo mật thông tin (trong thời gian hiệu lực của hợp đồng và sau khi chấm dứt hợp đồng).

Ví dụ:

“Các Bên cam kết bảo mật mọi thông tin liên quan đến Hợp đồng này, bao gồm nhưng không giới hạn ở thông tin về giá cả, sản phẩm, quy trình sản xuất, khách hàng, v.v.”

8. Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution):

Mục đích:

Quy định về phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Nội dung:

Thương lượng:

Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải.

Trọng tài/Tòa án:

Nếu không thương lượng được, tranh chấp sẽ được giải quyết tại trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền.

Luật áp dụng:

Xác định luật pháp của quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp.

Ví dụ:

“Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp đồng này sẽ được giải quyết trước hết thông qua thương lượng, hòa giải trên tinh thần thiện chí. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại [Tên tổ chức trọng tài] theo quy tắc tố tụng của tổ chức này.”
“Luật áp dụng để giải quyết tranh chấp là luật pháp của nước [Tên quốc gia].”

9. Thông báo (Notices):

Mục đích:

Quy định về phương thức gửi thông báo giữa các bên (văn bản, email, fax), địa chỉ nhận thông báo, và thời điểm thông báo được coi là đã nhận.

Nội dung:

Phương thức:

Xác định phương thức gửi thông báo được chấp nhận.

Địa chỉ:

Ghi rõ địa chỉ liên lạc của mỗi bên.

Thời điểm:

Quy định thời điểm thông báo được coi là đã nhận.

Ví dụ:

“Mọi thông báo liên quan đến Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và gửi đến địa chỉ của các Bên như sau:
Bên A: [Địa chỉ]
Bên B: [Địa chỉ]
Thông báo được coi là đã nhận khi: (i) được giao trực tiếp; (ii) được gửi bằng thư bảo đảm và có xác nhận đã nhận; (iii) được gửi bằng email và có xác nhận đã đọc.”

10. Điều khoản khác (Miscellaneous):

Toàn bộ thỏa thuận (Entire Agreement):

Xác nhận rằng hợp đồng này là toàn bộ thỏa thuận giữa các bên và thay thế mọi thỏa thuận trước đó bằng miệng hay bằng văn bản.

Sửa đổi (Amendments):

Bất kỳ sửa đổi nào đối với hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký kết.

Chuyển nhượng (Assignment):

Quy định về việc một bên có được phép chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ của mình theo hợp đồng cho bên thứ ba hay không.

Tính hiệu lực từng phần (Severability):

Nếu một điều khoản nào đó của hợp đồng bị tuyên bố là vô hiệu hoặc không thể thi hành, các điều khoản còn lại vẫn có hiệu lực.

Ngôn ngữ (Language):

Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng (trong trường hợp hợp đồng được soạn thảo bằng nhiều ngôn ngữ).

Lưu ý:

Đây chỉ là những điều khoản chung thường gặp. Tùy thuộc vào loại hợp đồng, đối tượng hợp đồng và đặc thù của từng giao dịch mà các điều khoản có thể được điều chỉnh, bổ sung hoặc lược bỏ.
Việc soạn thảo hợp đồng kinh tế cần được thực hiện cẩn thận, chính xác, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên.
Nên có sự tư vấn của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo một cách đầy đủ và phù hợp.

Hy vọng điều này cung cấp cho bạn một cái nhìn chi tiết về phần “Điều khoản chung” trong một hợp đồng kinh tế.

Viết một bình luận