thời hạn hợp đồng lao động

Thời hạn hợp đồng lao động: Mô tả chi tiết

1. Định nghĩa:

Thời hạn hợp đồng lao động là khoảng thời gian mà người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) thỏa thuận và ghi rõ trong hợp đồng lao động (HĐLĐ), xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc mối quan hệ lao động giữa hai bên.

2. Các loại HĐLĐ theo thời hạn:

Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, HĐLĐ được phân loại theo thời hạn như sau:

Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.
Thường được áp dụng cho những công việc có tính chất ổn định, lâu dài.

Hợp đồng lao động xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong khoảng thời gian từ 12 tháng đến 36 tháng.
Thường được áp dụng cho những công việc có tính chất tạm thời, theo mùa vụ hoặc dự án.

Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng:

Áp dụng cho công việc mang tính thời vụ hoặc một công việc nhất định mà thời hạn dưới 12 tháng.
Loại hợp đồng này thường sử dụng cho các công việc thời vụ, công việc ngắn hạn và không có tính chất ổn định lâu dài.

3. Ưu và nhược điểm của từng loại hợp đồng:

| Loại HĐLĐ | Ưu điểm | Nhược điểm |
| ———————————– | —————————————————————————————————— | ——————————————————————————————————– |
|

Không xác định thời hạn

| – Tính ổn định cao, đảm bảo quyền lợi lâu dài cho NLĐ. – Dễ dàng trong việc đào tạo, phát triển NLĐ. | – Khó chấm dứt hợp đồng, phải tuân thủ quy trình chặt chẽ theo luật định. |
|

Xác định thời hạn

| – Linh hoạt trong việc sử dụng lao động theo nhu cầu. – Dễ dàng chấm dứt hợp đồng khi hết hạn. | – Tính ổn định thấp, NLĐ có thể không yên tâm làm việc. – Khó khăn trong việc đào tạo, phát triển NLĐ. |
|

Theo mùa vụ/công việc dưới 12 tháng

| – Phù hợp với công việc thời vụ, ngắn hạn. – Thủ tục đơn giản, nhanh chóng. | – Tính ổn định rất thấp, NLĐ không được hưởng nhiều quyền lợi như các loại hợp đồng khác. |

4. Quy định về việc chuyển đổi loại HĐLĐ:

Khi HĐLĐ xác định thời hạn hết hạn, hai bên có thể thỏa thuận ký tiếp HĐLĐ.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày HĐLĐ hết hạn, nếu hai bên ký kết HĐLĐ mới thì chỉ được ký thêm 01 lần HĐLĐ xác định thời hạn. Sau đó, nếu NLĐ vẫn tiếp tục làm việc thì phải ký HĐLĐ không xác định thời hạn.
Nếu hai bên không ký kết HĐLĐ mới sau khi HĐLĐ xác định thời hạn hết hạn, HĐLĐ xác định thời hạn sẽ tự động trở thành HĐLĐ không xác định thời hạn.

5. Chấm dứt HĐLĐ:

HĐLĐ chấm dứt khi hết thời hạn, trừ trường hợp hai bên có thỏa thuận khác.
Ngoài ra, HĐLĐ còn có thể chấm dứt trong các trường hợp khác được quy định tại Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, ví dụ như:
Hai bên thỏa thuận chấm dứt HĐLĐ.
NLĐ đủ điều kiện hưởng lương hưu.
NLĐ bị xử lý kỷ luật sa thải.
NSDLĐ chấm dứt hoạt động.

6. Lưu ý khi thỏa thuận về thời hạn HĐLĐ:

Tính chất công việc:

Cần xem xét tính chất công việc để lựa chọn loại HĐLĐ phù hợp.

Nhu cầu sử dụng lao động:

NSDLĐ cần dự báo nhu cầu sử dụng lao động trong tương lai để quyết định thời hạn HĐLĐ.

Quyền lợi của NLĐ:

Cần đảm bảo quyền lợi của NLĐ khi thỏa thuận về thời hạn HĐLĐ.

Tuân thủ pháp luật:

Việc thỏa thuận về thời hạn HĐLĐ phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động.

7. Tầm quan trọng của việc xác định rõ thời hạn HĐLĐ:

Đối với NLĐ:

Giúp NLĐ có kế hoạch làm việc và ổn định cuộc sống.

Đối với NSDLĐ:

Giúp NSDLĐ chủ động trong việc sử dụng lao động và quản lý nhân sự.

Đối với Nhà nước:

Giúp Nhà nước quản lý thị trường lao động một cách hiệu quả.

Kết luận:

Thời hạn HĐLĐ là một yếu tố quan trọng trong HĐLĐ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và nghĩa vụ của cả NLĐ và NSDLĐ. Việc xác định rõ thời hạn HĐLĐ và tuân thủ các quy định của pháp luật lao động là điều cần thiết để đảm bảo mối quan hệ lao động hài hòa và hiệu quả. Do đó, khi ký kết HĐLĐ, cả hai bên cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan để đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Viết một bình luận