Hợp đồng lao động: Khái niệm và Mô tả Chi Tiết
1. Định nghĩa:
Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là sự thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
2. Bản chất:
Sự thỏa thuận:
HĐLĐ là kết quả của sự tự nguyện thỏa thuận giữa NLĐ và NSDLĐ.
Tính pháp lý:
HĐLĐ là văn bản pháp lý ràng buộc quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
Nền tảng quan hệ lao động:
HĐLĐ là cơ sở để xác lập, thực hiện và chấm dứt quan hệ lao động.
3. Hình thức:
Bằng văn bản:
HĐLĐ phải được giao kết bằng văn bản và được làm thành hai bản, NLĐ giữ một bản, NSDLĐ giữ một bản. (Trừ trường hợp HĐLĐ cho công việc dưới 03 tháng có thể giao kết bằng lời nói).
Bằng lời nói:
Chỉ áp dụng cho HĐLĐ có thời hạn dưới 03 tháng. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi, khuyến khích giao kết bằng văn bản.
4. Nội dung chủ yếu của Hợp đồng lao động (Theo Điều 21 Bộ luật Lao động 2019):
Một HĐLĐ cần bao gồm các thông tin cơ bản sau:
Thông tin của người lao động:
Họ và tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ nơi cư trú, số điện thoại, căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
Thông tin của người sử dụng lao động:
Tên, địa chỉ trụ sở chính, số điện thoại; họ và tên, chức danh của người đại diện theo pháp luật của người sử dụng lao động hoặc người được ủy quyền.
Công việc và địa điểm làm việc:
Mô tả chi tiết công việc NLĐ phải thực hiện.
Địa điểm làm việc cụ thể (ví dụ: tên công ty, chi nhánh, địa chỉ).
Thời hạn của hợp đồng:
Loại hợp đồng (xác định thời hạn, không xác định thời hạn).
Thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng (nếu là hợp đồng xác định thời hạn).
Mức lương, hình thức trả lương, kỳ hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác:
Mức lương cụ thể (ghi rõ bằng số và bằng chữ).
Hình thức trả lương (tiền mặt, chuyển khoản…).
Kỳ hạn trả lương (hàng tháng, nửa tháng…).
Các khoản phụ cấp (nếu có: ăn trưa, xăng xe, nhà ở…).
Các khoản bổ sung khác (nếu có: thưởng, hoa hồng…).
Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi:
Số giờ làm việc trong một ngày, một tuần.
Thời gian nghỉ giữa ca.
Số ngày nghỉ hàng tuần.
Chế độ nghỉ lễ, tết, nghỉ phép năm.
Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động:
Danh mục các trang thiết bị bảo hộ lao động được cấp phát.
Quy định về việc sử dụng và bảo quản.
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp:
Thông tin về việc tham gia các loại bảo hiểm bắt buộc.
Mức đóng góp của NLĐ và NSDLĐ.
Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề:
Quy định về việc đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho NLĐ.
Chi phí đào tạo (ai chịu trách nhiệm chi trả).
5. Các loại Hợp đồng lao động (Theo Điều 20 Bộ luật Lao động 2019):
Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:
Là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.
Hợp đồng lao động xác định thời hạn:
Là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong thời gian không quá 36 tháng.
Hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng:
Chỉ áp dụng cho công việc có tính chất thời vụ, không thường xuyên.
6. Quyền và nghĩa vụ của các bên:
Người lao động:
Quyền:
Được trả lương đầy đủ, đúng hạn; được đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh; được tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; được nghỉ ngơi, nghỉ lễ, tết; được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ; được khiếu nại, tố cáo khi quyền lợi bị xâm phạm.
Nghĩa vụ:
Thực hiện công việc được giao; tuân thủ nội quy lao động; chấp hành sự điều hành của NSDLĐ; bảo vệ tài sản của NSDLĐ; bồi thường thiệt hại nếu gây ra.
Người sử dụng lao động:
Quyền:
Tuyển dụng, bố trí, điều hành, quản lý NLĐ; khen thưởng, kỷ luật NLĐ; yêu cầu NLĐ thực hiện công việc theo đúng hợp đồng.
Nghĩa vụ:
Trả lương đầy đủ, đúng hạn; đảm bảo các điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh; đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho NLĐ; đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ cho NLĐ; tôn trọng danh dự, nhân phẩm của NLĐ.
7. Chấm dứt Hợp đồng lao động:
HĐLĐ có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:
Hết hạn hợp đồng.
Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
NLĐ bị kết án tù giam, bị cấm làm công việc ghi trong hợp đồng.
NLĐ chết, bị Tòa án tuyên bố mất tích.
NSDLĐ chấm dứt hoạt động.
NLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.
NSDLĐ đơn phương chấm dứt hợp đồng theo quy định của pháp luật.
… (và các trường hợp khác theo quy định của pháp luật).
8. Lưu ý quan trọng:
Đọc kỹ HĐLĐ trước khi ký:
NLĐ cần đọc kỹ tất cả các điều khoản trong HĐLĐ để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
Thỏa thuận rõ ràng:
Nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng hoặc không đồng ý, NLĐ cần trao đổi với NSDLĐ để được giải thích hoặc điều chỉnh trước khi ký.
Giữ bản HĐLĐ cẩn thận:
Bản HĐLĐ là tài liệu quan trọng để bảo vệ quyền lợi của NLĐ trong quá trình làm việc.
Tóm lại,
HĐLĐ là văn bản pháp lý quan trọng, là cơ sở để xác lập và duy trì quan hệ lao động. Việc hiểu rõ các quy định về HĐLĐ giúp NLĐ và NSDLĐ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời xây dựng môi trường làm việc ổn định và hài hòa.
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn!