mẫu hợp đồng thuê bảo vệ tài sản

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG THUÊ DỊCH VỤ BẢO VỆ TÀI SẢN
Số: [Số hợp đồng]/HĐBV-[Năm]

Hôm nay, ngày 18 tháng 05 năm 2025, tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:

BÊN A: BÊN THUÊ DỊCH VỤ BẢO VỆ

  • Tên công ty/cá nhân: [Tên công ty hoặc cá nhân]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế, nếu có]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]

  • Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO VỆ

  • Tên công ty: [Tên công ty bảo vệ]

  • Địa chỉ: [Địa chỉ cụ thể]

  • Mã số thuế: [Mã số thuế]

  • Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ]

  • Đại diện: [Họ và tên người đại diện]

  • Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện]

  • Tài khoản ngân hàng: [Thông tin tài khoản, nếu có]

Căn cứ:

  • Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;

  • Luật Thương mại số 36/2005/QH11 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 06 năm 2005;

  • Nghị định số 96/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 07 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện;

  • Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến dịch vụ bảo vệ;

  • Nhu cầu thuê dịch vụ bảo vệ tài sản của Bên A và khả năng cung cấp dịch vụ của Bên.

Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng thuê dịch vụ bảo vệ tài sản với các điều khoản và điều kiện như sau:


ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG

1.1. Bên A đồng ý thuê và Bên B đồng ý cung cấp dịch vụ bảo vệ tài sản tại [mô tả địa điểm cụ thể, ví dụ: trụ sở công ty, kho hàng, nhà máy sản xuất, hoặc trung tâm thương mại] thuộc sở hữu hoặc quản lý của Bên A.

1.2. Phạm vi dịch vụ bảo vệ bao gồm:

  • Bảo vệ an toàn tài sản, hàng hóa, trang thiết bị và cơ sở vật chất tại [địa điểm cụ thể].

  • Ngăn chặn và xử lý các hành vi xâm phạm tài sản, trộm cắp, phá hoại hoặc các hành vi gây mất an ninh, trật tự.

  • Kiểm soát ra vào, giám sát người và phương tiện tại khu vực được bảo vệ.

  • Tuần tra định kỳ, giám sát hệ thống camera (nếu có), và báo cáo các sự cố phát sinh.

  • Phối hợp với cơ quan chức năng khi xảy ra các sự cố liên quan đến an ninh, trật tự.

1.3. Tài sản được bảo vệ bao gồm nhưng không giới hạn:

  • [Liệt kê cụ thể, ví dụ: máy móc, thiết bị văn phòng, hàng hóa trong kho, hoặc phương tiện vận chuyển].

  • Giá trị tài sản ước tính: [Số tiền bằng số và chữ, nếu có, ví dụ: 5.000.000.000 VNĐ (Năm tỷ đồng)].

1.4. Địa điểm thực hiện dịch vụ: [Địa chỉ cụ thể, ví dụ: Tòa nhà [Tên tòa nhà], Khu công nghiệp [Tên khu công nghiệp], hoặc Kho hàng tại [Địa chỉ]].

1.5. Thời gian thực hiện dịch vụ:

  • Bắt đầu từ ngày [Ngày/Tháng/Năm].

  • Kết thúc vào ngày [Ngày/Tháng/Năm], hoặc kéo dài cho đến khi hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.

  • Thời gian làm việc của nhân viên bảo vệ: [Mô tả cụ thể, ví dụ: 24/24 giờ, 7 ngày/tuần, hoặc ca ngày từ 07:00 đến 19:00 và ca đêm từ 19:00 đến 07:00].


ĐIỀU 2: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A

2.1. Quyền của Bên A:

  • Yêu cầu Bên B cung cấp dịch vụ bảo vệ đúng theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng.

  • Kiểm tra, giám sát hoạt động của nhân viên bảo vệ và chất lượng dịch vụ do Bên B cung cấp.

  • Yêu cầu Bên B thay thế nhân viên bảo vệ nếu nhân viên không đáp ứng yêu cầu về năng lực, thái độ hoặc vi phạm nội quy của Bên A.

  • Được nhận báo cáo định kỳ hoặc báo cáo sự cố từ Bên B theo thỏa thuận.

  • Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại nếu tài sản của Bên A bị mất mát, hư hỏng do lỗi của nhân viên bảo vệ hoặc do Bên B không thực hiện đúng nghĩa vụ.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

2.2. Nghĩa vụ của Bên A:

  • Cung cấp đầy đủ thông tin về tài sản cần bảo vệ, sơ đồ khu vực, nội quy và các yêu cầu cụ thể để Bên B triển khai dịch vụ.

  • Thanh toán đầy đủ và đúng hạn chi phí dịch vụ bảo vệ cho Bên B theo điều khoản thanh toán trong hợp đồng.

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B trong quá trình thực hiện dịch vụ, bao gồm cung cấp khu vực làm việc, trang thiết bị hỗ trợ (nếu có), hoặc phối hợp với nhân sự của Bên A.

  • Thông báo kịp thời cho Bên B về các thay đổi liên quan đến tài sản, khu vực bảo vệ hoặc các yêu cầu bổ sung.

  • Chịu trách nhiệm về tính chính xác và hợp pháp của các thông tin, tài liệu cung cấp cho Bên B.

  • Không can thiệp vào công tác quản lý nhân sự của Bên B, trừ khi có thỏa thuận khác.


ĐIỀU 3: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B

3.1. Quyền của Bên B:

  • Được nhận đầy đủ chi phí dịch vụ bảo vệ theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng.

  • Yêu cầu Bên A cung cấp thông tin, tài liệu hoặc điều kiện cần thiết để thực hiện dịch vụ.

  • Được quyền từ chối thực hiện các công việc ngoài phạm vi dịch vụ đã thỏa thuận, trừ khi có phụ lục hợp đồng bổ sung.

  • Được quyền đề xuất các phương án cải thiện dịch vụ bảo vệ, chẳng hạn như tăng cường nhân sự hoặc lắp đặt thiết bị an ninh, sau khi được Bên A chấp thuận.

  • Được quyền chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu Bên A vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, sau khi đã thông báo bằng văn bản và không nhận được biện pháp khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày].

3.2. Nghĩa vụ của Bên B:

  • Cung cấp nhân viên bảo vệ có đủ năng lực, phẩm chất đạo đức và được đào tạo bài bản theo quy định của pháp luật về dịch vụ bảo vệ.

  • Đảm bảo nhân viên bảo vệ thực hiện đúng nhiệm vụ, tuân thủ nội quy của Bên A và các quy định pháp luật liên quan.

  • Trang bị cho nhân viên bảo vệ các công cụ, phương tiện cần thiết để thực hiện nhiệm vụ, bao gồm [liệt kê cụ thể, ví dụ: đồng phục, bộ đàm, đèn pin, hoặc gậy bảo vệ].

  • Lập báo cáo định kỳ (hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng) về tình hình an ninh, các sự cố phát sinh và các biện pháp xử lý, gửi cho Bên A theo thỏa thuận.

  • Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu tài sản của Bên A bị mất mát, hư hỏng do lỗi của nhân viên bảo vệ hoặc do Bên B không thực hiện đúng nghĩa vụ.

  • Đảm bảo tính bảo mật của các thông tin, tài liệu do Bên A cung cấp trong quá trình thực hiện dịch vụ.

  • Tuân thủ các quy định về an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và các quy định pháp luật khác trong quá trình thực hiện dịch vụ.


ĐIỀU 4: CHI PHÍ DỊCH VỤ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN

4.1. Tổng chi phí dịch vụ: [Số tiền bằng số và chữ, ví dụ: 50.000.000 VNĐ (Năm mươi triệu đồng) mỗi tháng]. Chi phí này bao gồm:

  • Chi phí nhân sự bảo vệ (số lượng: [số nhân viên] người, làm việc [số giờ/ngày] giờ).

  • Chi phí quản lý, đào tạo và trang bị công cụ cho nhân viên bảo vệ.

  • [Các chi phí khác, nếu có, ví dụ: chi phí bảo hiểm cho nhân viên bảo vệ].

  • Chi phí trên [bao gồm/không bao gồm] thuế giá trị gia tăng (VAT).

4.2. Phương thức thanh toán:

  • Thanh toán bằng [hình thức, ví dụ: chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt].

  • Thông tin tài khoản nhận thanh toán của Bên B:

    • Tên tài khoản: [Tên tài khoản]

    • Số tài khoản: [Số tài khoản]

    • Ngân hàng: [Tên ngân hàng]

4.3. Lịch thanh toán:

  • Thanh toán định kỳ hàng tháng, vào ngày [ngày cụ thể, ví dụ: ngày 05 hàng tháng].

  • Khoản thanh toán đầu tiên được thực hiện trong vòng [số ngày, ví dụ: 07 ngày] kể từ ngày ký hợp đồng, tương ứng với tháng đầu tiên của dịch vụ.

  • Các khoản thanh toán tiếp theo được thực hiện trong vòng [số ngày, ví dụ: 05 ngày] kể từ ngày bắt đầu tháng mới.

4.4. Chi phí phát sinh:

  • Trong trường hợp Bên A yêu cầu tăng số lượng nhân viên bảo vệ, thay đổi ca làm việc hoặc bổ sung nhiệm vụ ngoài phạm vi hợp đồng, hai bên sẽ thỏa thuận chi phí phát sinh bằng phụ lục hợp đồng.

  • Chi phí phát sinh phải được Bên A phê duyệt trước khi thực hiện.

4.5. Hóa đơn và chứng từ: Bên B có trách nhiệm cung cấp hóa đơn giá trị gia tăng hoặc các chứng từ hợp lệ theo yêu cầu của Bên A sau mỗi lần thanh toán.


ĐIỀU 5: TIẾN ĐỘ VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ

5.1. Bên B cam kết triển khai dịch vụ bảo vệ ngay sau khi hợp đồng có hiệu lực, đảm bảo nhân viên bảo vệ có mặt tại địa điểm và thực hiện nhiệm vụ đúng thời gian quy định.

5.2. Yêu cầu về chất lượng dịch vụ:

  • Nhân viên bảo vệ phải có sức khỏe tốt, tác phong chuyên nghiệp, và được đào tạo về kỹ năng bảo vệ, xử lý tình huống và phòng cháy chữa cháy.

  • Nhân viên bảo vệ phải mặc đồng phục theo quy định của Bên B, đeo thẻ nhân viên và tuân thủ nội quy của Bên A.

  • Dịch vụ bảo vệ phải được thực hiện liên tục, không gián đoạn, trừ trường hợp bất khả kháng hoặc có thỏa thuận khác.

5.3. Trong trường hợp có sự cố về an ninh (trộm cắp, xâm nhập, hoặc phá hoại), Bên B phải báo cáo ngay cho Bên A và phối hợp với cơ quan chức năng để xử lý.

5.4. Bên B phải đảm bảo thay thế nhân viên bảo vệ trong vòng [số giờ, ví dụ: 24 giờ] nếu nhân viên hiện tại không đáp ứng yêu cầu hoặc nghỉ việc đột xuất, mà không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.


ĐIỀU 6: NGHIỆM THU VÀ BÁO CÁO

6.1. Nghiệm thu dịch vụ:

  • Bên A sẽ kiểm tra chất lượng dịch vụ bảo vệ định kỳ (hàng tuần, hàng tháng) hoặc bất kỳ lúc nào nếu cần thiết.

  • Việc nghiệm thu dựa trên các tiêu chí: thái độ làm việc của nhân viên bảo vệ, hiệu quả bảo vệ tài sản, và tuân thủ nội quy.

  • Biên bản nghiệm thu sẽ được hai bên ký kết, xác nhận chất lượng dịch vụ trong kỳ đánh giá.

6.2. Báo cáo:

  • Bên B phải cung cấp báo cáo định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng) về tình hình an ninh, bao gồm:

    • Các sự cố phát sinh (nếu có).

    • Nhật ký tuần tra, kiểm soát ra vào, và hoạt động giám sát.

    • Các đề xuất cải thiện dịch vụ (nếu có).

  • Báo cáo phải được gửi cho Bên A qua [hình thức, ví dụ: email hoặc văn bản giấy] trước ngày [ngày cụ thể] của kỳ báo cáo.

6.3. Nếu dịch vụ không đạt yêu cầu, Bên B phải khắc phục trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày] kể từ ngày nhận thông báo từ Bên A, mà không tính thêm chi phí.


ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN

7.1. Bên B cam kết bảo mật toàn bộ thông tin liên quan đến tài sản, hoạt động kinh doanh, hoặc nội quy của Bên A được cung cấp trong quá trình thực hiện dịch vụ.

7.2. Bên B không được tiết lộ thông tin cho bên thứ ba hoặc sử dụng thông tin vào mục đích khác ngoài phạm vi hợp đồng, trừ khi được Bên A đồng ý bằng văn bản.

7.3. Nghĩa vụ bảo mật tiếp tục có hiệu lực sau khi hợp đồng chấm dứt.


ĐIỀU 8: BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI

8.1. Bên B chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu tài sản của Bên A bị mất mát, hư hỏng hoặc phá hoại do lỗi của nhân viên bảo vệ hoặc do Bên B không thực hiện đúng nghĩa vụ.

8.2. Mức bồi thường sẽ được hai bên thỏa thuận dựa trên giá trị thiệt hại thực tế, được xác định thông qua biên bản kiểm kê và đánh giá.

8.3. Trong trường hợp thiệt hại xảy ra do lỗi của Bên A (ví dụ: cung cấp thông tin sai lệch hoặc không đảm bảo điều kiện làm việc), Bên B không chịu trách nhiệm bồi thường.


ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

9.1. Hợp đồng chấm dứt trong các trường hợp sau:

  • Hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng.

  • Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn bằng văn bản.

  • Một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của hợp đồng, dẫn đến việc bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.

9.2. Quy trình chấm dứt hợp đồng:

  • Bên muốn chấm dứt hợp đồng phải thông báo bằng văn bản cho bên còn lại trước [số ngày, ví dụ: 30 ngày].

  • Hai bên sẽ tiến hành thanh lý hợp đồng, xác định các quyền và nghĩa vụ còn lại, bao gồm việc thanh toán các chi phí phát sinh.

9.3. Trong trường hợp chấm dứt hợp đồng do lỗi của Bên B, Bên B phải hoàn trả [phần chi phí đã nhận hoặc bồi thường thiệt hại, nếu có] cho Bên A.


ĐIỀU 10: BẤT KHẢ KHÁNG

10.1. Các sự kiện bất khả kháng bao gồm nhưng không giới hạn: thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh, hoặc các sự kiện nằm ngoài khả năng kiểm soát của hai bên.

10.2. Trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên bị ảnh hưởng phải thông báo ngay cho bên còn lại và cung cấp bằng chứng trong vòng [số ngày, ví dụ: 03 ngày].

10.3. Hai bên sẽ thỏa thuận điều chỉnh tiến độ, chi phí, hoặc chấm dứt hợp đồng nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [số ngày, ví dụ: 30 ngày].


ĐIỀU 11: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

11.1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng trên tinh thần thiện chí trong vòng [số ngày, ví dụ: 15 ngày] kể từ ngày phát sinh tranh chấp.

11.2. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền tại [địa điểm, ví dụ: Tòa án nhân dân [Tên thành phố]].

11.3. Chi phí giải quyết tranh chấp (bao gồm án phí, lệ phí tòa án) sẽ do bên thua kiện chịu, trừ khi có thỏa thuận khác.


ĐIỀU 12: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG

12.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày [Ngày/Tháng/Năm] và kéo dài đến khi hai bên hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ hoặc hợp đồng bị chấm dứt theo quy định.

12.2. Hợp đồng được lập thành [số lượng, ví dụ: 02] bản, mỗi bên giữ [số lượng, ví dụ: 01] bản, có giá trị pháp lý như nhau.

12.3. Các phụ lục hợp đồng (nếu có) là một phần không tách rời của hợp đồng này và có giá trị pháp lý tương đương.


ĐIỀU 13: CAM KẾT CHUNG

13.1. Hai bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản của hợp đồng này.

13.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.

13.3. Hai bên xác nhận đã đọc, hiểu và đồng ý với toàn bộ nội dung của hợp đồng này trước khi ký kết.


ĐẠI DIỆN BÊN A
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)

ĐẠI DIỆN BÊN B
[Họ và tên]
[Chức vụ]
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu, nếu có)


PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG (NẾU CÓ)

  • Phụ lục số 1: Danh sách tài sản cần bảo vệ và giá trị ước tính.

  • Phụ lục số 2: Nội quy làm việc của nhân viên bảo vệ tại địa điểm của Bên A.

  • Phụ lục số 3: Lịch tuần tra và ca làm việc của nhân viên bảo vệ.

Viết một bình luận