Chào bạn, tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định về hợp đồng thời vụ năm 2022, bao gồm các điểm quan trọng và lưu ý liên quan.
1. Định nghĩa Hợp đồng thời vụ:
Hợp đồng thời vụ là loại hợp đồng lao động xác định thời hạn (có thời hạn từ 1 đến 36 tháng) được ký kết cho một công việc nhất định có tính chất thời vụ hoặc công việc phát sinh không thường xuyên, có thời hạn dưới 12 tháng.
Căn cứ pháp lý:
Bộ luật Lao động 2019 (BLLĐ 2019)
Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của BLLĐ 2019
2. Các đặc điểm chính của Hợp đồng thời vụ:
Tính chất công việc:
Dành cho công việc có tính thời vụ, tức là chỉ phát sinh vào một thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: thu hoạch nông sản, chuẩn bị hàng hóa cho dịp lễ Tết) hoặc công việc không thường xuyên (ví dụ: sửa chữa, lắp đặt máy móc).
Thời hạn:
Thời hạn của hợp đồng thời vụ là dưới 12 tháng.
Số lần ký kết:
Theo quy định tại Điều 20, BLLĐ 2019, người sử dụng lao động chỉ được ký kết hợp đồng lao động xác định thời hạn tối đa 02 lần với người lao động. Khi hợp đồng lao động xác định thời hạn thứ hai hết hạn mà người lao động vẫn tiếp tục làm việc thì phải ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
Tuy nhiên, điểm c, khoản 1, Điều 20, BLLĐ 2019 quy định: “Chỉ được ký kết hợp đồng lao động xác định thời hạn 02 lần sau đó phải ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn đối với người lao động làm công việc có tính chất thời vụ, công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng”. Như vậy, đối với loại hợp đồng thời vụ, pháp luật không giới hạn số lần ký kết.
Chấm dứt hợp đồng:
Hợp đồng tự động chấm dứt khi hết thời hạn.
Quyền lợi và nghĩa vụ:
Người lao động làm việc theo hợp đồng thời vụ có đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ như các loại hợp đồng lao động khác (tiền lương, bảo hiểm, nghỉ lễ,…) nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ tùy theo thỏa thuận.
3. Nội dung chủ yếu của Hợp đồng thời vụ:
Hợp đồng thời vụ phải có các nội dung chủ yếu sau (Điều 21, BLLĐ 2019):
Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và họ tên, chức danh của người giao kết hợp đồng lao động bên phía người sử dụng lao động;
Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người lao động;
Công việc và địa điểm làm việc;
Thời hạn của hợp đồng lao động;
Mức lương theo công việc hoặc chức danh, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác;
Chế độ nâng bậc, nâng lương;
Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động;
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp;
Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề.
4. Quyền lợi của người lao động khi làm việc theo Hợp đồng thời vụ:
Tiền lương:
Được trả lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng. Mức lương không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
Bảo hiểm:
Được tham gia bảo hiểm xã hội (nếu đủ điều kiện), bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định của pháp luật.
Nghỉ lễ, Tết:
Được nghỉ làm và hưởng nguyên lương vào các ngày lễ, Tết theo quy định.
Nghỉ phép:
Nếu làm việc đủ 12 tháng trở lên thì được hưởng phép năm theo quy định.
Chấm dứt hợp đồng trước thời hạn:
Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật (ví dụ: bị ốm đau, tai nạn, hoặc lý do bất khả kháng).
Các quyền lợi khác:
Được hưởng các quyền lợi khác theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động và theo quy định của pháp luật lao động.
5. Lưu ý quan trọng:
Phân biệt với hợp đồng thử việc:
Hợp đồng thử việc không phải là một loại hợp đồng lao động độc lập. Thử việc là một điều khoản trong hợp đồng lao động (có thể là hợp đồng xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn).
Tránh lạm dụng:
Người sử dụng lao động không được lạm dụng hợp đồng thời vụ để trốn tránh các nghĩa vụ đối với người lao động (ví dụ: đóng bảo hiểm, trả lương thưởng đầy đủ).
Ký kết hợp đồng bằng văn bản:
Hợp đồng lao động phải được giao kết bằng văn bản và được làm thành hai bản, người lao động giữ một bản, người sử dụng lao động giữ một bản.
Nắm rõ nội dung hợp đồng:
Người lao động cần đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết.
6. Một số tình huống thường gặp:
Hợp đồng thời vụ hết hạn nhưng người lao động vẫn tiếp tục làm việc:
Trong trường hợp này, nếu sau 30 ngày kể từ ngày hợp đồng hết hạn mà hai bên không ký kết hợp đồng mới thì hợp đồng đã giao kết sẽ trở thành hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật:
Người lao động có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.
Lời khuyên:
Để đảm bảo quyền lợi của mình, người lao động nên tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về hợp đồng lao động nói chung và hợp đồng thời vụ nói riêng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia về lao động.
Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!