tai hop dong lao dong

Hợp đồng lao động: Khái niệm và Mô tả Chi Tiết

1. Khái niệm:

Hợp đồng lao động (HĐLĐ) là sự thỏa thuận giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.

Nói một cách đơn giản:

HĐLĐ là một văn bản pháp lý ghi lại những gì NLĐ sẽ làm cho NSDLĐ, và đổi lại, NSDLĐ sẽ trả cho NLĐ những gì (lương, phúc lợi,…) và đảm bảo những điều kiện làm việc như thế nào.

2. Vai trò và tầm quan trọng của HĐLĐ:

Xác lập quan hệ lao động:

HĐLĐ là cơ sở pháp lý chứng minh sự tồn tại của quan hệ lao động giữa NLĐ và NSDLĐ.

Bảo vệ quyền lợi của cả hai bên:

HĐLĐ quy định rõ quyền và nghĩa vụ của NLĐ và NSDLĐ, giúp hạn chế tranh chấp và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mỗi bên.

Tạo sự ổn định trong công việc:

HĐLĐ xác định thời hạn làm việc, điều kiện làm việc, giúp NLĐ yên tâm làm việc và NSDLĐ chủ động trong việc sử dụng lao động.

Cơ sở giải quyết tranh chấp:

Khi có tranh chấp xảy ra, HĐLĐ là căn cứ quan trọng để các bên giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải hoặc tòa án.

Tuân thủ pháp luật:

Việc ký kết và thực hiện HĐLĐ đúng quy định của pháp luật là trách nhiệm của cả NLĐ và NSDLĐ, góp phần xây dựng môi trường lao động lành mạnh và tuân thủ pháp luật.

3. Các loại HĐLĐ theo thời hạn:

Theo Bộ luật Lao động 2019, có 2 loại HĐLĐ chính:

Hợp đồng lao động không xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên không xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng.

Hợp đồng lao động xác định thời hạn:

Là hợp đồng mà trong đó hai bên xác định thời hạn, thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng trong thời gian không quá 36 tháng.

Lưu ý quan trọng:

Kể từ ngày 01/01/2021, không còn loại hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng.

4. Hình thức của HĐLĐ:

HĐLĐ phải được giao kết bằng

văn bản

và được lập thành hai bản, người lao động giữ một bản, người sử dụng lao động giữ một bản.
Đối với công việc có thời hạn dưới 01 tháng thì có thể giao kết bằng

lời nói

(trừ một số trường hợp đặc biệt được quy định cụ thể).
HĐLĐ điện tử có giá trị như HĐLĐ bằng văn bản nếu đáp ứng các điều kiện về giao dịch điện tử theo quy định của pháp luật.

5. Nội dung chủ yếu của HĐLĐ:

HĐLĐ phải có các nội dung chủ yếu sau:

Thông tin của các bên:

Tên, địa chỉ của NSDLĐ.
Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ thường trú, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc hộ chiếu của NLĐ.

Công việc và địa điểm làm việc:

Mô tả chi tiết công việc mà NLĐ phải thực hiện.
Địa điểm làm việc cụ thể.

Thời hạn của HĐLĐ:

Xác định rõ loại HĐLĐ (xác định thời hạn hoặc không xác định thời hạn).
Đối với HĐLĐ xác định thời hạn, cần ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc.

Mức lương, hình thức trả lương, kỳ hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác:

Mức lương cơ bản.
Hình thức trả lương (tiền mặt, chuyển khoản,…).
Kỳ hạn trả lương (hàng tháng, nửa tháng,…).
Các khoản phụ cấp (ăn trưa, đi lại,…) và các khoản bổ sung khác (thưởng, hoa hồng,…).

Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi:

Số giờ làm việc trong một ngày, một tuần.
Thời gian nghỉ giải lao.
Số ngày nghỉ hàng tuần.
Chế độ nghỉ phép năm.

Trang bị bảo hộ lao động cho NLĐ:

Liệt kê các trang thiết bị bảo hộ lao động mà NSDLĐ cung cấp cho NLĐ.

Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp:

Ghi rõ việc NSDLĐ và NLĐ tham gia các loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của pháp luật.

Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề:

Nêu rõ các chương trình đào tạo, bồi dưỡng mà NSDLĐ cung cấp cho NLĐ.

Ngoài ra, HĐLĐ có thể có thêm các nội dung khác, ví dụ:

Điều khoản về bảo mật thông tin.
Điều khoản về xử lý vi phạm.
Điều khoản về giải quyết tranh chấp.
Quy định về thử việc (nếu có).

6. Những lưu ý khi ký kết HĐLĐ:

Đọc kỹ HĐLĐ:

Trước khi ký kết, NLĐ cần đọc kỹ từng điều khoản trong HĐLĐ để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.

Thương lượng các điều khoản:

Nếu có bất kỳ điều khoản nào không rõ ràng hoặc không phù hợp, NLĐ có quyền thương lượng với NSDLĐ để điều chỉnh.

Giữ gìn HĐLĐ:

Sau khi ký kết, NLĐ cần giữ gìn bản HĐLĐ cẩn thận để làm căn cứ bảo vệ quyền lợi của mình khi cần thiết.

Tuân thủ HĐLĐ:

Cả NLĐ và NSDLĐ đều phải tuân thủ các điều khoản đã được thỏa thuận trong HĐLĐ.

Yêu cầu bản sao:

NLĐ có quyền yêu cầu NSDLĐ cung cấp bản sao các quy định, quy chế liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ của NLĐ tại nơi làm việc.

7. Sửa đổi, bổ sung, chấm dứt HĐLĐ:

Sửa đổi, bổ sung HĐLĐ:

Việc sửa đổi, bổ sung HĐLĐ chỉ được thực hiện khi có sự thỏa thuận của cả hai bên và phải được lập thành văn bản.

Chấm dứt HĐLĐ:

HĐLĐ có thể chấm dứt theo các trường hợp được quy định tại Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, ví dụ:
Hết hạn HĐLĐ.
Hai bên thỏa thuận chấm dứt HĐLĐ.
NLĐ bị kết án tù giam hoặc bị cấm làm công việc ghi trong HĐLĐ.
NSDLĐ bị chấm dứt hoạt động.

Tóm lại:

Hợp đồng lao động là một văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và người sử dụng lao động. Việc hiểu rõ về hợp đồng lao động, các loại hợp đồng, nội dung và những lưu ý khi ký kết là vô cùng quan trọng để đảm bảo một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Viết một bình luận