Trong một hợp đồng giao khoán nhân công, “mẫu hợp đồng giao khoán nhân công” là một bản tài liệu được soạn thảo sẵn, chứa đựng các điều khoản và điều kiện cơ bản, được sử dụng làm khuôn mẫu để tạo ra các hợp đồng giao khoán nhân công cụ thể. Nó giúp các bên tham gia tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng các yếu tố quan trọng đều được đề cập.
Mô tả chi tiết về mẫu hợp đồng giao khoán nhân công:
Một mẫu hợp đồng giao khoán nhân công điển hình thường bao gồm các phần sau:
1. Tiêu đề:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHÂN CÔNG
(hoặc HỢP ĐỒNG KHOÁN VIỆC)
2. Thông tin các bên:
Bên giao khoán (Bên A):
Tên đầy đủ (cá nhân hoặc tổ chức)
Địa chỉ trụ sở (nếu là tổ chức) hoặc địa chỉ thường trú (nếu là cá nhân)
Mã số thuế (nếu là tổ chức)
Người đại diện (nếu là tổ chức) và chức vụ
Số điện thoại liên hệ
Số tài khoản ngân hàng (nếu thanh toán qua ngân hàng)
Bên nhận khoán (Bên B):
Tên đầy đủ (cá nhân hoặc tổ chức)
Địa chỉ thường trú (nếu là cá nhân) hoặc địa chỉ trụ sở (nếu là tổ chức)
Số CMND/CCCD (nếu là cá nhân) hoặc mã số thuế (nếu là tổ chức)
Ngày cấp, nơi cấp CMND/CCCD (nếu là cá nhân)
Người đại diện (nếu là tổ chức) và chức vụ
Số điện thoại liên hệ
Số tài khoản ngân hàng (nếu thanh toán qua ngân hàng)
3. Đối tượng của hợp đồng:
Mô tả công việc/dịch vụ được giao khoán:
Phần này cần mô tả chi tiết, rõ ràng, cụ thể về công việc hoặc dịch vụ mà bên B sẽ thực hiện. Ví dụ: “Xây dựng phần thô ngôi nhà theo bản vẽ thiết kế số…”, “Vận chuyển hàng hóa từ kho A đến kho B theo danh sách…”, “Cung cấp dịch vụ bảo vệ tại địa điểm…”
Số lượng, chất lượng, yêu cầu kỹ thuật (nếu có):
Nêu rõ số lượng công việc, yêu cầu về chất lượng, các tiêu chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ (ví dụ: sử dụng vật liệu gì, kích thước, độ bền…).
Địa điểm thực hiện công việc:
Địa chỉ cụ thể nơi công việc được thực hiện.
4. Thời gian thực hiện:
Thời gian bắt đầu:
Ngày, tháng, năm bắt đầu thực hiện công việc.
Thời gian kết thúc:
Ngày, tháng, năm hoàn thành công việc (hoặc tiến độ theo từng giai đoạn).
Tiến độ thực hiện (nếu có):
Bảng tiến độ chi tiết, mô tả các giai đoạn và thời gian hoàn thành từng giai đoạn.
5. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán:
Đơn giá:
Giá cho một đơn vị công việc (ví dụ: giá cho một mét vuông xây dựng, giá cho một tấn hàng vận chuyển).
Tổng giá trị hợp đồng:
Tổng số tiền mà bên A phải trả cho bên B sau khi hoàn thành công việc (có thể là cố định hoặc ước tính).
Phương thức thanh toán:
Thanh toán bằng tiền mặt hay chuyển khoản, thời gian thanh toán (ví dụ: thanh toán theo tiến độ, thanh toán sau khi nghiệm thu…).
Điều kiện thanh toán:
Các điều kiện cần đáp ứng để được thanh toán (ví dụ: hoàn thành một giai đoạn công việc, nghiệm thu chất lượng…).
Các khoản chi phí khác (nếu có):
Ví dụ: chi phí đi lại, ăn ở…
6. Quyền và nghĩa vụ của các bên:
Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Bên giao khoán):
Cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết để bên B thực hiện công việc.
Giám sát, kiểm tra tiến độ và chất lượng công việc.
Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho bên B.
Có quyền yêu cầu bên B thực hiện đúng theo hợp đồng.
Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên B vi phạm nghiêm trọng các điều khoản.
Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Bên nhận khoán):
Thực hiện công việc đúng theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng và tiến độ.
Chịu trách nhiệm về kết quả công việc.
Bảo đảm an toàn lao động.
Báo cáo tiến độ công việc cho bên A.
Có quyền yêu cầu bên A cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết.
Có quyền yêu cầu bên A thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
7. Điều khoản về phạt vi phạm hợp đồng:
Mô tả các trường hợp vi phạm hợp đồng (ví dụ: chậm tiến độ, không đảm bảo chất lượng, không thanh toán đúng hạn…).
Mức phạt cho từng trường hợp vi phạm.
Cách thức xử lý vi phạm.
8. Điều khoản về giải quyết tranh chấp:
Quy định về việc giải quyết tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Thường thì các bên sẽ ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải.
Nếu không thành công, có thể đưa ra Tòa án có thẩm quyền.
9. Điều khoản chung:
Hiệu lực của hợp đồng:
Thời điểm hợp đồng có hiệu lực.
Sửa đổi, bổ sung hợp đồng:
Quy định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng (thường phải bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên).
Bất khả kháng:
Các trường hợp bất khả kháng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh…) và cách xử lý.
Số bản hợp đồng:
Số lượng bản hợp đồng được lập và mỗi bên giữ bao nhiêu bản.
10. Chữ ký của các bên:
Bên giao khoán: Ký tên, đóng dấu (nếu là tổ chức).
Bên nhận khoán: Ký tên, đóng dấu (nếu là tổ chức).
Lưu ý:
Mẫu hợp đồng giao khoán nhân công chỉ là một khuôn mẫu chung. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, các bên cần điều chỉnh, bổ sung các điều khoản cho phù hợp.
Nên tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo đúng pháp luật và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.
Cần đọc kỹ từng điều khoản trước khi ký kết hợp đồng.
Hy vọng mô tả chi tiết này giúp bạn hiểu rõ hơn về mẫu hợp đồng giao khoán nhân công.