tại mẫu hợp đồng khoán việc

Trong mẫu hợp đồng khoán việc, các yếu tố sau đây là quan trọng và cần được mô tả chi tiết:

1. Đối Tượng Của Hợp Đồng:

Bên Giao Khoán (Người/Tổ chức thuê khoán):

Tên đầy đủ (của cá nhân) hoặc tên chính thức (của tổ chức).
Địa chỉ thường trú (cá nhân) hoặc trụ sở chính (tổ chức).
Thông tin liên hệ: Số điện thoại, email.
Người đại diện (nếu là tổ chức) và chức vụ của người đại diện.
Mã số thuế (nếu là tổ chức).

Bên Nhận Khoán (Người/Tổ chức nhận việc khoán):

Tên đầy đủ (của cá nhân) hoặc tên chính thức (của tổ chức).
Địa chỉ thường trú (cá nhân) hoặc trụ sở chính (tổ chức).
Thông tin liên hệ: Số điện thoại, email.
Người đại diện (nếu là tổ chức) và chức vụ của người đại diện.
Mã số thuế (nếu là tổ chức).

2. Nội Dung Công Việc Khoán:

Mô Tả Chi Tiết Công Việc:

Đây là phần quan trọng nhất. Mô tả càng chi tiết, càng tránh được tranh chấp sau này.

Tên công việc cụ thể:

Ví dụ: “Xây dựng tường rào”, “Thiết kế logo”, “Dịch tài liệu”, “Vận chuyển hàng hóa”, “Vệ sinh văn phòng”.

Phạm vi công việc:

Xác định rõ những công việc cụ thể nào được bao gồm và những công việc nào không được bao gồm. Ví dụ: Nếu là “Xây dựng tường rào”, cần nêu rõ:
Tổng chiều dài, chiều cao, độ dày của tường rào.
Vật liệu xây dựng (loại gạch, xi măng, cát, thép…).
Các công đoạn: Đào móng, xây tường, trát, sơn…
Việc dọn dẹp sau khi xây dựng.

Yêu cầu kỹ thuật:

Nếu công việc đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cụ thể (ví dụ, tiêu chuẩn chất lượng, phần mềm sử dụng, quy trình thực hiện), cần nêu rõ trong hợp đồng.

Địa điểm thực hiện công việc:

Ghi rõ địa chỉ nơi thực hiện công việc khoán.

Số lượng, khối lượng công việc:

Ví dụ: Số lượng sản phẩm cần tạo ra, số mét vuông cần xây dựng, số trang cần dịch…

Tiêu Chuẩn Nghiệm Thu:

Mô tả chi tiết các tiêu chí để đánh giá công việc đã hoàn thành đạt yêu cầu. Ví dụ:
Độ chính xác của bản dịch.
Độ bền của công trình xây dựng.
Tính thẩm mỹ của sản phẩm thiết kế.

Sản phẩm/Kết quả bàn giao:

Mô tả rõ sản phẩm/kết quả cuối cùng mà bên nhận khoán phải bàn giao cho bên giao khoán. Ví dụ:
Bản vẽ thiết kế.
Tường rào đã hoàn thành.
Tài liệu đã dịch.

3. Thời Gian Thực Hiện:

Thời gian bắt đầu:

Ngày, tháng, năm bắt đầu thực hiện công việc.

Thời gian kết thúc:

Ngày, tháng, năm hoàn thành công việc (hoặc thời hạn hoàn thành từng giai đoạn nếu có).

Tiến độ thực hiện:

Nếu công việc phức tạp, nên chia thành các giai đoạn và quy định thời hạn hoàn thành cho từng giai đoạn. Điều này giúp theo dõi tiến độ và đảm bảo công việc hoàn thành đúng hạn.

Điều khoản về gia hạn:

Quy định rõ các trường hợp được gia hạn thời gian thực hiện và thủ tục gia hạn.

4. Giá Trị Hợp Đồng và Phương Thức Thanh Toán:

Giá trị hợp đồng:

Tổng số tiền mà bên giao khoán phải trả cho bên nhận khoán để hoàn thành công việc. Nêu rõ đơn vị tiền tệ.

Hình thức thanh toán:

Thanh toán bằng tiền mặt hay chuyển khoản.

Tiến độ thanh toán:

Chia thành các đợt thanh toán dựa trên tiến độ thực hiện công việc. Ví dụ:
Đợt 1: Thanh toán X% giá trị hợp đồng sau khi ký hợp đồng.
Đợt 2: Thanh toán Y% giá trị hợp đồng sau khi hoàn thành giai đoạn 1.
Đợt 3: Thanh toán Z% giá trị hợp đồng sau khi nghiệm thu và bàn giao công việc.

Điều khoản về phạt chậm tiến độ:

Quy định mức phạt nếu bên nhận khoán không hoàn thành công việc đúng thời hạn.

Điều khoản về điều chỉnh giá:

Quy định các trường hợp có thể điều chỉnh giá hợp đồng (ví dụ, do biến động giá vật liệu, thay đổi yêu cầu công việc).

5. Quyền và Nghĩa Vụ Của Các Bên:

Quyền và nghĩa vụ của bên giao khoán:

Cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho bên nhận khoán.
Kiểm tra, giám sát tiến độ và chất lượng công việc.
Nghiệm thu và thanh toán theo thỏa thuận.
Quyền yêu cầu bên nhận khoán sửa chữa sai sót (nếu có).
Nghĩa vụ phối hợp với bên nhận khoán để công việc được thực hiện thuận lợi.

Quyền và nghĩa vụ của bên nhận khoán:

Thực hiện công việc đúng theo yêu cầu và tiêu chuẩn.
Báo cáo tiến độ công việc cho bên giao khoán.
Bảo đảm an toàn lao động.
Chịu trách nhiệm về chất lượng công việc.
Bàn giao sản phẩm/kết quả đúng thời hạn.
Quyền yêu cầu bên giao khoán cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết.
Quyền được thanh toán đầy đủ và đúng hạn.

6. Trách Nhiệm Do Vi Phạm Hợp Đồng:

Điều khoản về phạt vi phạm:

Quy định cụ thể các hành vi vi phạm hợp đồng và mức phạt tương ứng.

Điều khoản về bồi thường thiệt hại:

Quy định về việc bồi thường thiệt hại nếu một bên gây thiệt hại cho bên kia do vi phạm hợp đồng.

7. Điều Khoản Về Chấm Dứt Hợp Đồng:

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng:

Ví dụ:
Hai bên đồng ý chấm dứt.
Bên nhận khoán không có khả năng thực hiện công việc.
Bên giao khoán vi phạm nghiêm trọng hợp đồng.
Sự kiện bất khả kháng.

Thủ tục chấm dứt hợp đồng:

Quy định rõ thủ tục thông báo chấm dứt hợp đồng và các nghĩa vụ của các bên sau khi chấm dứt hợp đồng.

8. Điều Khoản Chung:

Giải quyết tranh chấp:

Quy định phương thức giải quyết tranh chấp (ví dụ, thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án).

Luật áp dụng:

Nêu rõ luật nào được áp dụng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng.

Hiệu lực của hợp đồng:

Nêu rõ thời điểm hợp đồng có hiệu lực.

Số bản:

Nêu rõ số lượng bản hợp đồng được lập và giá trị pháp lý của mỗi bản.

Các phụ lục (nếu có):

Liệt kê các phụ lục kèm theo hợp đồng (ví dụ, bản vẽ kỹ thuật, bảng báo giá chi tiết).

Lưu ý:

Đây là mô tả chi tiết các điều khoản thường có trong hợp đồng khoán việc. Tùy thuộc vào tính chất và quy mô của công việc, các điều khoản có thể được điều chỉnh hoặc bổ sung để phù hợp với thực tế.
Nên tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo đầy đủ, rõ ràng và bảo vệ quyền lợi của các bên.

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố cần có trong một mẫu hợp đồng khoán việc!

Viết một bình luận